absurd là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absurd nghĩa là vô lý. Học cách phát âm, sử dụng từ absurd qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absurd

absurdadjective

vô lý

/əbˈsɜːd//əbˈsɜːrd/

Cách phát âm từ "absurd" trong tiếng Anh là:

/ˈæbsərd/

Phát âm chi tiết:

  • a: nghe như âm "a" trong "father"
  • b: nghe như âm "b" tiêu chuẩn
  • s: nghe như âm "s" tiêu chuẩn
  • u: nghe như âm "oo" trong "moon"
  • r: nghe như âm "r" dị âm (r nhẹ, không rõ ràng)
  • d: nghe như âm "d" tiêu chuẩn

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các nguồn như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absurd trong tiếng Anh

Từ "absurd" trong tiếng Anh có nghĩa là vô lý, phi lý, không hợp lý, điên rồ. Nó được sử dụng để mô tả những tình huống, hành động, hoặc ý tưởng không có logic, không có ý nghĩa hoặc không thể xảy ra.

Dưới đây là cách sử dụng từ "absurd" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả tình huống hoặc hành động:

  • Ví dụ: "The play was full of absurd situations – characters jumping into fountains and speaking in riddles." (Vở kịch này đầy những tình huống vô lý - nhân vật nhảy vào giếng và nói những câu đố.)
  • Ví dụ: "He behaved in an absurd way, shouting at the ceiling and demanding to speak to the manager." (Anh ta cư xử một cách điên rồ, la hét vào trần nhà và yêu cầu nói chuyện với người quản lý.)

2. Diễn tả một ý tưởng hoặc niềm tin:

  • Ví dụ: "The idea that the earth is flat is utterly absurd." (Ý tưởng rằng trái đất phẳng là hoàn toàn vô lý.)
  • Ví dụ: "He held absurd beliefs about aliens and conspiracy theories." (Anh ta giữ những niềm tin phi lý về người ngoài hành tinh và thuyết âm mưu.)

3. Trong văn học và triết học (thường mang tính hài hước, châm biếm):

  • Ví dụ: "The novel explored the absurd nature of human existence." (Vụ án trinh thám này khám phá tính vô lý của sự tồn tại con người.) (Ở đây, "absurd" được dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn và bất thường trong cuộc sống).
  • Ví dụ: "Existentialist philosophers often grapple with the absurd." (Những nhà triết học hiện sinh thường đối mặt với tính vô lý.) (Đĩa than này thường được sử dụng để mô tả sự vô nghĩa và không có mục đích của cuộc sống.)

4. Sử dụng với tính từ “absurdly” (cực kỳ, vô cùng):

  • Ví dụ: "He was absurdly confident in his abilities." (Anh ấy cực kỳ tự tin vào khả năng của mình.)
  • Ví dụ: "The prices at the store were absurdly high." (Giá cả tại cửa hàng này vô cùng cao.)

Tổng kết:

"Absurd" là một từ mạnh mẽ, thường được dùng để thể hiện sự mâu thuẫn, không logic hoặc sự trớ trêu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học và triết học đến cuộc sống hàng ngày.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "absurd" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong phim, thơ ca, hoặc một tình huống cụ thể?


Bình luận ()