crazy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crazy nghĩa là điên, mất trí. Học cách phát âm, sử dụng từ crazy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crazy

crazyadjective

điên, mất trí

/ˈkreɪzi/
Định nghĩa & cách phát âm từ crazy

Từ "crazy" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • /ˈkriːzi/

Phát âm này gồm hai phần:

  1. /ˈkriː/: Phần này giống như "kree" (nhấn mạnh) + "ee" (giống âm "ee" trong "see").
  2. /zi/: Âm "zi" ngắn, giống như "zi" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "crazy" để nghe rõ hơn: https://m.youtube.com/watch?v=fq1R3_iNlwI

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crazy trong tiếng Anh

Từ "crazy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo sắc thái:

1. Sử dụng "Crazy" như một tính từ (adjective):

  • Để miêu tả một điều gì đó hoặc ai đó rất đáng kinh ngạc, bất thường, hoặc ngoài tầm kiểm soát: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "That movie was crazy! I couldn't stop laughing." (Bộ phim đó thật đáng kinh ngạc! Tôi không thể ngừng cười.)
    • Example: "He has a crazy idea. Let's hear it!" (Anh ấy có một ý tưởng điên rồ. Hãy nghe xem!)
  • Để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện khó tin, phức tạp:
    • Example: "We had a crazy day. So many things went wrong." (Chúng tôi có một ngày khó tin vào. Nhiều thứ sai lầm xảy ra.)
  • Để miêu tả một người có tính cách mạnh mẽ, năng động, và có thể hơi lập dị:
    • Example: "She's a crazy artist with tons of creativity." (Cô ấy là một nghệ sĩ độc đáo với rất nhiều sự sáng tạo.)

2. Sử dụng "Crazy" như một trạng từ (adverb):

  • Để nhấn mạnh một điều gì đó:
    • Example: "He ran crazy around the park." (Anh ấy chạy điên cuồng quanh công viên.)

3. Sử dụng "Crazy" như một động từ (verb):

  • Để nói về việc trở nên điên cuồng, mất trí, hoặc mất kiểm soát: (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn và thường mang tính nghiêm trọng)
    • Example: "He went crazy after losing his job." (Anh ấy mất trí sau khi mất việc.)
    • Example: “She crazed after hearing the news.” (Cô ấy phát điên sau khi nghe tin.)

4. "Going crazy" (cụm từ):

  • Để diễn tả việc trở nên mất bình tĩnh, căng thẳng, hoặc phấn khích đến mức tuyệt vọng:
    • Example: "I'm going crazy trying to find my keys!" (Tôi sắp phát điên khi cố gắng tìm chìa khóa!)

Lưu ý quan trọng về sắc thái của từ "Crazy":

  • Tính chất tế nhị: "Crazy" có thể được coi là một từ hơi mạnh và có thể gây khó chịu cho một số người. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng khi sử dụng.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ nhẹ nhàng hơn như "wild," "mad," "unbelievable," "amazing," hoặc "incredible" để thay thế cho "crazy."

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn cho ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "crazy" trong văn nói, văn viết, hoặc trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ crazy

like crazy/mad
(informal)very fast, hard, much, etc.
  • We worked like crazy to get it done on time.

Bình luận ()