mad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mad nghĩa là điên, mất trí; bực điên người. Học cách phát âm, sử dụng từ mad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mad

madresidual

điên, mất trí, bực điên người

/mad/
Định nghĩa & cách phát âm từ mad

Từ "mad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mad (adj.) - Đang điên, mất trí, tức giận:

  • Phát âm: /mæd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • m: Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
    • æ: Đây là âm "a" ngắn, như trong từ "cat" hoặc "hat".
    • d: Phát âm như âm "d" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "He's mad about her." (Anh ấy điên cuồng yêu cô ấy.)

2. Mad (adv.) - Rất, cực kỳ:

  • Phát âm: /mæt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • m: Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
    • æt: Đây là âm được tạo thành bởi sự kết hợp giữa âm "a" ngắn (như trong "cat") và âm "t" trong tiếng Việt. Nó giống như một âm duy nhất.
  • Ví dụ: "I'm mad thirsty." (Tôi rất khát.)

Lưu ý: Sự khác biệt trong phát âm rất quan trọng để phân biệt giữa hai nghĩa của từ "mad".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của các từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mad trong tiếng Anh

Từ "mad" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (để điên):

  • Định nghĩa: Có nghĩa là mất trí, không tỉnh táo, hoặc tình trạng tâm thần không ổn định.
  • Ví dụ:
    • "He went crazy after losing his job." (Anh ấy mất trí sau khi mất việc.)
    • "She suffers from a mental illness that makes her mad." (Cô ấy mắc bệnh tâm thần khiến cô ấy điên.)

2. Nghĩa bóng (giận dữ, tức giận):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "mad" ngày nay, có nghĩa là tức giận, bực bội, hoặc bực mình.
  • Ví dụ:
    • "I'm mad at my brother for breaking my vase." (Tôi rất giận anh trai tôi vì đã làm vỡ lọ hoa của tôi.)
    • "She went mad when she heard the news." (Cô ấy tức giận khi nghe tin tức.)
    • "Don't get mad, just calm down." (Đừng giận, hãy bình tĩnh.)
  • Lưu ý: "Mad" thường mang sắc thái nhẹ hơn "angry". "Angry" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn.

3. Để diễn tả sự phấn khích, hào hứng (thường trong các tình huống vui vẻ):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự phấn khích, vui sướng, hoặc sự háo hức.
  • Ví dụ:
    • "I was mad with excitement when I won the lottery!" (Tôi vô cùng phấn khích khi trúng số độc đắc!)
    • "She went mad with joy at seeing her children." (Cô ấy vui sướng đến phát điên khi nhìn thấy con cái.)

4. "Mad about" (ngấu nghiến, rất thích):

  • Định nghĩa: Diễn tả sự yêu thích một thứ gì đó một cách mãnh liệt.
  • Ví dụ:
    • "He's mad about football." (Anh ấy rất yêu bóng đá.)
    • "She's mad about chocolate." (Cô ấy rất thích chocolate.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Điên He went mad and shouted.
Giận/Tức giận I'm mad that you lied to me.
Phấn khích I went mad with excitement about the trip.
Yêu thích He's mad about spicy food.

Lưu ý quan trọng:

  • Cần lưu ý rằng trong một số vùng, "mad" vẫn còn được sử dụng để chỉ bệnh điên loạn (psychosis). Do đó, nên cẩn thận khi sử dụng từ này, đặc biệt là trong các cuộc giao tiếp chính thức.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "mad" trong mỗi trường hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mad" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()