
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mad nghĩa là điên, mất trí; bực điên người. Học cách phát âm, sử dụng từ mad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điên, mất trí, bực điên người
Từ "mad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Sự khác biệt trong phát âm rất quan trọng để phân biệt giữa hai nghĩa của từ "mad".
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của các từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mad" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Điên | He went mad and shouted. |
Giận/Tức giận | I'm mad that you lied to me. |
Phấn khích | I went mad with excitement about the trip. |
Yêu thích | He's mad about spicy food. |
Lưu ý quan trọng:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mad" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()