acceptable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acceptable có nghĩa là có thể chấp nhận, chấp thuận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acceptable

acceptableadjective

có thể chấp nhận, chấp thuận

/əkˈsɛptəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ acceptable

Từ "acceptable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /əˈseptəbl̩/

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • sept - gần giống "sept" trong "September"
    • əbl̩ - âm "able" với âm tiết "l" cuối cùng.
  • UK English: /əkˈseptəbl/

    • ək - như âm "ah" trong "father"
    • sept - gần giống "sept" trong "September"
    • əbl - âm "able" với âm tiết "l" cuối cùng.

Lưu ý:

  • "a" ở đầu từ được phát âm ngắn (schwa - /ə/).
  • "l" cuối từ được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acceptable trong tiếng Anh

Từ "acceptable" trong tiếng Anh có nghĩa là "chấp nhận được", "đủ tốt", "thỏa hiệp được". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này với các ví dụ:

1. Ở dạng tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Đủ tốt hoặc chấp nhận được để được chấp nhận hoặc cho phép.
  • Ví dụ:
    • "The damage to the car was minor and acceptable." (Mức độ hư hỏng của chiếc xe chỉ nhẹ và chấp nhận được.)
    • "His apology was acceptable, but I still feel hurt." (Lời xin lỗi của anh ấy là chấp nhận được, nhưng tôi vẫn còn tổn thương.)
    • "The terms of the deal are acceptable to both parties." (Các điều khoản của thỏa thuận là chấp nhận được đối với cả hai bên.)
    • "It’s acceptable to wear jeans to the office, as long as they are clean." (Mặc jeans đến văn phòng là chấp nhận được, miễn là chúng sạch sẽ.)

2. Ở dạng trạng từ (adverb):

  • Định nghĩa: Cách thể hiện sự chấp nhận hoặc đồng ý.
  • Ví dụ:
    • "The council decided that the proposal was acceptable." (Hội đồng quyết định đề xuất là chấp nhận được.)
    • "I am acceptably happy with the price." (Tôi hài lòng với mức giá này ở mức chấp nhận được.)

Các sắc thái ý nghĩa:

  • Acceptable thường ám chỉ một mức độ chấp nhận ở mức vừa phải, không quá tốt nhưng cũng không quá tệ. Nó không mạnh mẽ như "good" (tốt) hay "excellent" (xuất sắc).
  • Nó có thể được sử dụng để chỉ sự chấp nhận một điều gì đó trong một tình huống cụ thể.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Okay: (được, ổn) - thường rộng rãi hơn, dùng để chỉ đơn giản là thế nào, không cần phải tìm kiếm sự đồng ý.
  • Fine: (tốt, chấp nhận được) - tương tự như "acceptable," nhưng đôi khi mang ý nghĩa đồng ý với một điều gì đó.
  • Suitable: (phù hợp) - nhấn mạnh về sự phù hợp với một mục đích cụ thể.
  • Permissible: (được phép, có thể) - nhấn mạnh về việc có quyền được làm điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "acceptable" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh, hay trong giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()