excellent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excellent nghĩa là xuất sắc, xuất chúng. Học cách phát âm, sử dụng từ excellent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excellent

excellentadjective

xuất sắc, xuất chúng

/ˈɛksələnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ excellent

Từ "excellent" có cách phát âm như sau:

  • ** /ˈex.səl.ənt/**

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm chính được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • ex - phát âm giống chữ "ex" trong "example"
  • səl - phát âm giống "səl" trong "school"
  • ənt - phát âm giống "ənt" trong "went" (giọng lên nhẹ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excellent trong tiếng Anh

Từ "excellent" trong tiếng Anh có nghĩa là tuyệt vời, xuất sắc, rất tốt, hoặc vượt trội. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và hiệu quả:

1. Ý nghĩa chung:

  • Mô tả mức độ tốt: "Excellent" được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó đạt đến mức độ rất tốt, vượt trên mức trung bình.
  • Thể hiện sự ngưỡng mộ: Nó thường mang ý nghĩa khen ngợi, thể hiện sự hài lòng hoặc ấn tượng tích cực về một điều gì đó.

2. Ví dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mô tả công việc/hiệu suất:
    • "She gave an excellent presentation." (Cô ấy trình bày rất xuất sắc.)
    • "The team produced an excellent report." (Đội nhóm đã làm ra một báo cáo xuất sắc.)
    • "His performance was excellent; he exceeded all expectations." (Hiệu suất của anh ấy rất tuyệt vời; anh ấy vượt quá tất cả kỳ vọng.)
  • Mô tả phẩm chất/tính cách:
    • "He’s an excellent listener." (Anh ấy là một người lắng nghe rất giỏi.)
    • "She’s an excellent teacher." (Cô ấy là một giáo viên rất tốt.)
    • "He has an excellent memory." (Anh ấy có một trí nhớ rất tốt.)
  • Mô tả sản phẩm/dịch vụ:
    • "This is an excellent product.” (Đây là một sản phẩm tuyệt vời.)
    • “The service here is excellent.” (Dịch vụ ở đây rất tốt.)
  • Mô tả trải nghiệm/sự kiện:
    • "It was an excellent trip." (Đây là một chuyến đi tuyệt vời.)
    • “The food at the restaurant was excellent.” (Thức ăn trong nhà hàng rất ngon.)
  • Trong các câu khẳng định đơn giản:
    • “I had an excellent day.” (Hôm nay tôi có một ngày rất tốt.)

3. Các cách dùng khác:

  • Để tăng cường tính khẳng định: "Excellent!" (Tuyệt vời!) - thường dùng để thể hiện sự đồng ý, khen ngợi hoặc vui mừng.
  • Trong các câu so sánh: “This is excellent, but that one is even better.” (Đây là một điều tuyệt vời, nhưng cái kia còn tuyệt vời hơn.)

4. Lưu ý:

  • Không nên lạm dụng: Mặc dù "excellent" là một từ tốt, nhưng việc sử dụng quá nhiều có thể khiến câu văn trở nên quá mức trang trọng hoặc khó nghe.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "fantastic," "wonderful," "superb," "outstanding," "remarkable," "amazing,"... để tăng tính đa dạng cho câu văn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The student achieved an excellent grade on the exam - she worked very hard." (Học sinh đạt điểm tuyệt vời trong kỳ thi - cô ấy đã rất chăm chỉ.)
  • "The movie was an excellent choice; I thoroughly enjoyed it." (Bộ phim là một lựa chọn tuyệt vời; tôi rất thích nó.)
  • "He’s an excellent example of what a leader should be." (Anh ấy là một ví dụ xuất sắc về một người lãnh đạo nên là.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "excellent" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng excellent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her academic performance was ______, earning her a scholarship.
  2. The report was ______, but it lacked some critical data analysis.
  3. We need an ______ candidate who can handle complex projects under pressure.
  4. The food at the restaurant was ______, though the service could be improved.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team delivered ______ results this quarter.
    a) excellent
    b) average
    c) terrible
    d) outstanding

  2. Which word(s) cannot replace "excellent" in this sentence? "She gave an ______ presentation."
    a) superb
    b) mediocre
    c) exceptional
    d) impressive

  3. His ______ leadership skills inspired the entire department.
    a) poor
    b) excellent
    c) decent
    d) remarkable

  4. The software update has ______ performance issues.
    a) resolved
    b) caused
    c) excellent
    d) worsened

  5. Choose two synonyms for "excellent" in formal writing:
    a) fantastic
    b) exemplary
    c) awful
    d) flawless

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The professor’s feedback was very positive.
    → Rewrite using "excellent".

  2. Original: This solution works perfectly for our needs.
    → Rewrite using "excellent" (change structure if needed).

  3. Original: Their customer service is among the best in the industry.
    → Rewrite without using "excellent" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. excellent
  2. thorough (nhiễu: không dùng "excellent" vì có "lacked data")
  3. exceptional (nhiễu: nghĩa tương đồng)
  4. delicious (nhiễu: ngữ cảnh ẩm thực)

Bài 2:

  1. a) excellent, d) outstanding
  2. b) mediocre (không thể thay thế)
  3. b) excellent, d) remarkable
  4. a) resolved, b) caused, d) worsened (không dùng "excellent" cho vấn đề)
  5. b) exemplary, d) flawless

Bài 3:

  1. The professor’s feedback was excellent.
  2. This is an excellent solution for our needs.
  3. Their customer service is exemplary in the industry. (Thay bằng từ khác)

Bình luận ()