certainly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

certainly nghĩa là chắc chắn, nhất định. Học cách phát âm, sử dụng từ certainly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ certainly

certainlyadverb

chắc chắn, nhất định

/ˈsəːt(ɪ)nli/
Định nghĩa & cách phát âm từ certainly

Từ "certainly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɜːr.tən.li/
  • Phát âm gần đúng: /sɜːr-tən-li/

Giải thích từng phần:

  • cer-: /sɜːr/ (âm tương tự như "sir" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm đầu)
  • tain: /tən/ (âm "t" tròn, "n" mềm)
  • ly: /li/ (âm "ly" như trong "friendly")

Mẹo:

  • Luyện tập phát âm từng phần trước, sau đó ghép chúng lại.
  • Chú ý đến việc nhấn nhá (stress) vào âm tiết đầu tiên (cer-).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ certainly trong tiếng Anh

Từ "certainly" trong tiếng Anh mang nghĩa "chắc chắn," "tuyệt đối," hoặc "hoàn toàn". Nó được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng "certainly" chi tiết cùng với các ví dụ minh họa:

1. Để khẳng định sự chắc chắn:

  • Trong câu khẳng định: Khi bạn muốn mạnh mẽ khẳng định một điều gì đó là đúng.

    • Ví dụ: "Yes, certainly! I will help you with your homework." (Đúng rồi, chắc chắn rồi! Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • Ví dụ: "Certainly, the meeting is scheduled for tomorrow." (Chắc chắn rồi, cuộc họp đã được lên lịch cho ngày mai.)
  • Để phản bác một nghi ngờ hoặc sự hoài nghi:

    • Ví dụ: "Do you think it will rain?" "Well, certainly." (Bạn nghĩ trời sẽ mưa không? Chắc chắn rồi.)

2. Để đồng ý một cách mạnh mẽ:

  • Khi được yêu cầu hoặc đề nghị:
    • Ví dụ: "Can you pick up the kids from school?" "Certainly!" (Bạn có thể đón các con từ trường học được không? Chắc chắn rồi!)
    • Ví dụ: "Would you like some tea?" "Certainly, thank you." (Bạn có muốn trà không? Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn.)

3. Để nối tiếp một câu hỏi hoặc lời khẳng định:

  • Để tăng thêm sự nhấn mạnh vào câu trả lời:
    • Ví dụ: "Are you coming to the party?" "Certainly, I wouldn’t miss it." (Bạn có đến dự tiệc không? Chắc chắn rồi, tôi không thể bỏ lỡ.)
    • Ví dụ: "It's a difficult task, isn't it?" "Certainly it is." (Nó là một nhiệm vụ khó, đúng không? Chắc chắn rồi.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "Certainly possible": Chắc chắn là có thể. (Example: “Certainly possible to finish the project by Friday.”)
  • "Certainly not": Tuyệt đối không. (Example: “Are you going to eat that?” "Certainly not! I’m not hungry.”)
  • “Certainly true”: Chắc chắn là đúng.

Lưu ý:

  • "Certainly" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với những từ đồng nghĩa như "definitely" hoặc "surely".
  • Trong một số ngữ cảnh, "certainly" có thể được sử dụng để diễn tả sự thích thú hoặc hứng thú. (Ví dụ: "I’m certainly interested in this opportunity.")

Tóm lại, "certainly" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự chắc chắn, đồng ý một cách mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh một câu nói. Hãy nhớ lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và mức độ trang trọng của cuộc trò chuyện.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "certainly" không? (Ví dụ: so sánh với các từ đồng nghĩa, cách sử dụng trong các loại văn bản khác nhau, v.v.)

Luyện tập với từ vựng certainly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: certainly / surely / definitely / undoubtedly

  1. The experiment results will ______ be published by next month.
  2. She was ______ the best candidate for the leadership role.
  3. If you follow the instructions, you’ll ______ succeed.
  4. The project deadline is ______ achievable if we prioritize tasks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng trong mỗi câu:

  1. The team ______ needs more time to finalize the report.
    a) certainly
    b) likely
    c) absolutely
    d) probably

  2. His proposal was ______ impressive, but lacked concrete data.
    a) certainly
    b) seemingly
    c) clearly
    d) somewhat

  3. "Will you attend the conference?" – "______, I’ve already registered."
    a) Surely
    b) Certainly
    c) Undoubtedly
    d) Likely

  4. The software update ______ improved performance, but caused minor bugs.
    a) certainly
    b) hardly
    c) significantly
    d) partially

  5. The CEO’s speech was ______ inspiring, though some disagreed.
    a) doubtfully
    b) certainly
    c) arguably
    d) mainly


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa, sử dụng gợi ý trong ngoặc:

  1. "It is obvious that climate change affects biodiversity." (certainly)
  2. "Without a doubt, she deserves the promotion." (certainly)
  3. "The results clearly show a trend of improvement." (Không dùng "certainly", thay bằng từ đồng nghĩa).

Đáp án:

Bài 1:

  1. certainly (The experiment results will certainly be published by next month.)
  2. undoubtedly (She was undoubtedly the best candidate for the leadership role.)
  3. definitely (If you follow the instructions, you’ll definitely succeed.)
  4. surely (The project deadline is surely achievable if we prioritize tasks.)

Bài 2:

  1. a, c (certainly, absolutely)
  2. a, c (certainly, clearly)
  3. b (Certainly)
  4. c, d (significantly, partially)
  5. b, c (certainly, arguably)

Bài 3:

  1. Climate change certainly affects biodiversity.
  2. She certainly deserves the promotion.
  3. The results undoubtedly show a trend of improvement. (Hoặc clearly/definitely)

Bình luận ()