surely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surely nghĩa là chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ surely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surely

surelyadverb

chắc chắn

/ˈʃʊəli//ˈʃɔːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ surely

Cách phát âm từ "surely" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈʃʊərli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.

Phân tích chi tiết:

  • sh: Giống như tiếng "sh" trong "ship"
  • ʊər: Giống như tiếng "ure" trong "sure"
  • li: Giống như tiếng "lee" trong "family"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surely trong tiếng Anh

Từ "surely" trong tiếng Anh là một từ có thể hơi khó sử dụng, nhưng nó mang một sắc thái ý nghĩa đặc biệt và thường được dùng để thể hiện sự chắc chắn, ngạc nhiên hoặc sự bất ngờ. Dưới đây là cách sử dụng "surely" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Diễn tả sự chắc chắn, tin tưởng:

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự chắc chắn, tin tưởng rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "Surely he'll be here soon. He promised to arrive an hour ago." (Chắc chắn anh ấy sẽ đến sớm. Anh ấy đã hứa sẽ đến một tiếng trước.)
    • "Surely this is the best restaurant in town." (Chắc chắn đây là nhà hàng ngon nhất trong thành phố.)
    • “Surely we should go to the beach – it’s a beautiful day!” (Chắc hẳn chúng ta nên đi biển – trời đẹp như vậy!)

2. Biểu lộ sự ngạc nhiên, bất ngờ:

  • Ý nghĩa: Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ về một điều gì đó, thường là một điều tích cực hoặc đáng kinh ngạc.
  • Ví dụ:
    • "Surely you're kidding! You won the lottery?" (Chắc bạn đùa tôi đấy! Bạn trúng số độc đắc à?)
    • "Surely that’s the most amazing view I’ve ever seen." (Chắc hẳn đây là khung cảnh ngoạn mục nhất tôi từng thấy.)
    • "Surely it can't be true! He's been promoted?" (Chắc chắn không thể là sự thật! Anh ấy đã được thăng chức rồi sao?)

3. Nhấn mạnh sự phản đối, nghi ngờ (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Dùng để bày tỏ sự phản đối hoặc nghi ngờ về một điều gì đó, thường là một cách tế nhị.
  • Ví dụ:
    • "Surely you don't think that's a good idea?" (Chắc hẳn bạn không nghĩ đó là một ý tưởng tốt, phải không?) - (Cách nói nhẹ nhàng hơn so với “You don’t think that’s a good idea?”)
    • "Surely there must be another way to solve this problem." (Chắc hẳn còn cách khác để giải quyết vấn đề này.) - (Nhấn mạnh rằng có thể có giải pháp tốt hơn.)

Lưu ý:

  • "Surely" và "Surely" khác nhau: "Surely" có hai cách đọc và cách hiểu khác nhau, làm nhiều người nhầm lẫn. Hãy chú ý là "surely" mở rộng là “surely” (chắc chắn) chứ không phải “shurly” (không có nghĩa).

  • Thay thế: "Surely" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "certainly," "definitely," "absolutely," "really," hoặc "indeed," tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

  • Sử dụng phù hợp: "Surely" thường được dùng trong văn viết và hội thoại trang trọng hơn. Trong các cuộc trò chuyện thông thường, đôi khi bạn có thể dùng các cách diễn đạt đơn giản hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "surely" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ surely

slowly but surely
making slow but definite progress
  • We'll get there slowly but surely.

Bình luận ()