certain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

certain nghĩa là chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ certain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ certain

certainadjective

chắc chắn

/ˈsəːt(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ certain

Từ "certain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsɜː.rənt/ (âm "sure" + "rent")
    • ˈsɜː phát âm giống như "s" trong "sun" + "ɜː" là âm dài giống như "ə" trong "about" hoặc "bird".
    • rənt phát âm giống như "rent"
  • Phụ âm: "c" được phát âm giống như "t" (vì có "r" đứng gần đó).

Tổng hợp: /ˈsɜː.rənt/ (thường được viết là /ˈsɜː.rənt/)

Mẹo: Để giúp bạn nhớ, hãy chia từ thành hai phần: "sure" và "rent" rồi ghép lại.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ certain trong tiếng Anh

Từ "certain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng chính của từ "certain":

1. Chắc chắn:

  • Nghĩa: Khẳng định rằng một điều gì đó là đúng, không có nghi ngờ gì.
  • Cách sử dụng:
    • Positive Certainty (Chắc chắn):
      • “I am certain that he will come.” (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.)
      • “She is certain of her decision.” (Cô ấy chắc chắn về quyết định của mình.)
    • Negative Certainty (Chắc chắn rằng một điều gì đó không xảy ra):
      • “I am certain that it won’t rain.” (Tôi chắc chắn rằng trời sẽ không mưa.)

2. Cụ thể, chính xác:

  • Nghĩa: Chỉ ra một người hoặc một thứ cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • “I need certain information about the project.” (Tôi cần thông tin cụ thể về dự án.)
    • “Please provide certain details.” (Vui lòng cung cấp chi tiết cụ thể.)
    • “Let’s discuss certain aspects of the agreement.” (Hãy thảo luận về một số khía cạnh của thỏa thuận.)

3. Đảm bảo, cố định:

  • Nghĩa: Làm cho một điều gì đó trở thành một sự đảm bảo hoặc cố định.
  • Cách sử dụng:
    • “The contract is certain to be renewed.” (Hợp đồng chắc chắn sẽ được gia hạn.)
    • “We have certain plans for the future.” (Chúng ta có những kế hoạch cụ thể cho tương lai.)

4. (Tính chất) Chắc chắn, an toàn:

  • Nghĩa: Xác định một phẩm chất hoặc tính trạng nào đó.
  • Cách sử dụng:
    • “He’s certain of his abilities.” (Anh ấy chắc chắn về khả năng của mình.)
    • “The bridge is certain to withstand heavy traffic.” (Cầu chắc chắn sẽ chịu được lưu lượng xe cộ lớn.)

Các dạng khác của từ “certain”:

  • Certain (adjective): Tính từ (như đã giải thích ở trên)
  • Certitude (noun): Danh từ – sự chắc chắn
  • Certify (verb): Động từ – chứng thực, xác nhận

Lưu ý:

  • "Certain" thường được sử dụng với các động từ như "be," "feel," "know," "believe" để tạo thành các câu khẳng định.
  • Viết tắt của “certain” là “definitely” có thể được sử dụng để tăng cường nhấn mạnh sự chắc chắn. Ví dụ: “I am definitely certain that he will arrive.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “certain” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi một câu ví dụ bạn muốn biết cách sử dụng nó.

Thành ngữ của từ certain

for certain
without doubt
  • I can't say for certain when we'll arrive.
make certain (that…)
to find out whether something is definitely true
  • I think there's a bus at 8 but you'd better call to make certain.
  • Make certain that you lock the door if you go out.
make certain of something/of doing something
to do something in order to be sure that something else will happen
  • You'll have to leave soon to make certain of getting there on time.
of a certain age
if you talk about a person being of a certain age, you mean that they are no longer young but not yet old
  • The show appeals to an audience of a certain age.

Luyện tập với từ vựng certain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was ________ that the project would succeed, despite the challenges.
  2. The scientist needed ________ evidence to confirm the hypothesis, not just assumptions.
  3. His decision to resign seemed ________, as he had been unhappy for months.
  4. The contract includes a ________ clause about confidentiality, but the details are unclear.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager was ______ about the new policy’s effectiveness.
    a) certain
    b) doubtful
    c) exact
    d) confident

  2. Only a ______ number of participants will be allowed in the study.
    a) fixed
    b) sure
    c) typical
    d) certain

  3. To avoid errors, you must follow the instructions with ______ precision.
    a) absolute
    b) certain
    c) approximate
    d) vague

  4. The team felt ______ they could meet the deadline, but they still hesitated.
    a) uncertain
    b) confident
    c) sure
    d) certain

  5. The report lacked ______ data, so further analysis was required.
    a) reliable
    b) specific
    c) questionable
    d) certain


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: It’s obvious that she will decline the offer.
    → Rewrite using "certain".

  2. Original: He confidently stated his opinion during the meeting.
    → Rewrite using a form of "certain".

  3. Original: The results are not definite yet; we need more tests.
    → Rewrite without using "certain" or its forms.


Đáp án

Bài tập 1:

  1. certain
  2. certain
  3. deliberate (nhiễu)
  4. specific (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) certain / d) confident
  2. d) certain
  3. a) absolute (nhiễu)
  4. d) certain
  5. b) specific (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. It’s certain that she will decline the offer.
  2. He was certain about his opinion during the meeting.
  3. The results are inconclusive yet; we need more tests. (Thay bằng "inconclusive")

Bình luận ()