
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
certain nghĩa là chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ certain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chắc chắn
Từ "certain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsɜː.rənt/ (thường được viết là /ˈsɜː.rənt/)
Mẹo: Để giúp bạn nhớ, hãy chia từ thành hai phần: "sure" và "rent" rồi ghép lại.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "certain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng chính của từ "certain":
Các dạng khác của từ “certain”:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “certain” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi một câu ví dụ bạn muốn biết cách sử dụng nó.
The manager was ______ about the new policy’s effectiveness.
a) certain
b) doubtful
c) exact
d) confident
Only a ______ number of participants will be allowed in the study.
a) fixed
b) sure
c) typical
d) certain
To avoid errors, you must follow the instructions with ______ precision.
a) absolute
b) certain
c) approximate
d) vague
The team felt ______ they could meet the deadline, but they still hesitated.
a) uncertain
b) confident
c) sure
d) certain
The report lacked ______ data, so further analysis was required.
a) reliable
b) specific
c) questionable
d) certain
Original: It’s obvious that she will decline the offer.
→ Rewrite using "certain".
Original: He confidently stated his opinion during the meeting.
→ Rewrite using a form of "certain".
Original: The results are not definite yet; we need more tests.
→ Rewrite without using "certain" or its forms.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()