unchanging là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unchanging nghĩa là không thay đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ unchanging qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unchanging

unchangingadjective

không thay đổi

/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ//ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/

Từ "unchanging" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - phát âm như "uhn" (giống như bạn đang cố gắng đọc một âm tiết nhưng không nói ra chữ nào cả)
  • chang - phát âm như "chăng" (giống như "change" nhưng ngắn hơn)
  • ing - phát âm như "ing" (như trong "singing")

Vậy, kết hợp lại, "unchanging" được phát âm là: uhn-chăng-ing

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/unchanging/

Cách sử dụng và ví dụ với từ unchanging trong tiếng Anh

Từ "unchanging" trong tiếng Anh có nghĩa là không thay đổi, không biến đổi, không hề thay đổi. Nó được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc một người nào đó luôn giữ nguyên một trạng thái, đặc điểm hoặc hành vi nhất định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unchanging" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một đặc điểm cố định hoặc tính cách:

  • "His loyalty to his friends was unchanging." (Sự trung thành của anh ấy với bạn bè là không đổi.)
  • "Despite the challenges, her principles remained unchanging." (Bất chấp những khó khăn, các nguyên tắc của cô ấy vẫn giữ nguyên.)
  • "The mountain range stood unchanging against the skyline." (Dãy núi đứng im lìm, không thay đổi trước khung cảnh.)

2. Mô tả một trạng thái hoặc tình huống:

  • "The weather in this region is largely unchanging throughout the year." (Thời tiết ở khu vực này phần lớn là không đổi trong suốt một năm.)
  • "There's an unchanging sense of calm in this ancient temple." (Có một cảm giác bình yên không đổi trong ngôi đền cổ kính này.)
  • "The daily routine of the village remained unchanging, generations after it was founded." (Thói quen hàng ngày của ngôi làng vẫn không đổi, sau nhiều thế hệ kể từ khi nó được thành lập.)

3. Diễn tả sự ổn định và bền vững:

  • "The company has a reputation for unchanging quality." (Công ty có tiếng tăm về chất lượng không đổi.)
  • "The values of the family are unchanging, passed down through generations." (Các giá trị của gia đình không đổi, được truyền lại qua các thế hệ.)

4. Sử dụng với các cụm từ:

  • "unchanging truth" (sự thật không đổi)
  • "unchanging loyalty" (sự trung thành không đổi)
  • "unchanging commitment" (cam kết không đổi)

Lưu ý: "Unchanging" thường được dùng để mô tả một sự ổn định lâu dài. Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự khác biệt so với sự thay đổi, bạn có thể sử dụng các từ như "constant," "persistent," hoặc "stable."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unchanging" trong tiếng Anh!


Bình luận ()