fixed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fixed nghĩa là đứng yên, bất động. Học cách phát âm, sử dụng từ fixed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fixed

fixedadjective

đứng yên, bất động

/fɪkst/
Định nghĩa & cách phát âm từ fixed

Cách phát âm từ "fixed" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈfɪkst

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết phần nặng, phần không nặng.

Phân tích chi tiết:

  • fi: phát âm giống như chữ "fee" trong tiếng Việt.
  • xed: phát âm như "eks-ted" nhưng bỏ "t" cuối cùng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/fixed

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fixed trong tiếng Anh

Từ "fixed" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, cả làm động từ lẫn tính từ, và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các trường hợp:

1. Là Động từ (Verb):

  • Sửa chữa (to repair): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "I need to fix my bike." (Tôi cần sửa xe đạp của mình.)
    • Example: "The mechanic fixed my car." (Người thợ máy đã sửa xe của tôi.)
  • Giải quyết (to resolve): Dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề.
    • Example: "We need to fix this problem before it gets worse." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
    • Example: "He fixed the conflict between the two companies." (Anh ấy đã giải quyết mâu thuẫn giữa hai công ty.)
  • Định hình, thiết lập (to establish, set): Đặt một giá trị hoặc trạng thái cố định.
    • Example: "The company fixed the deadline for the project." (Công ty đã đặt thời hạn hoàn thành dự án.)
    • Example: "They fixed the price at $10." (Họ đã định giá ở mức 10 đô la.)
  • Chỉ định (to assign): Gán một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
    • Example: "The teacher fixed him to do the cleaning." (Giáo viên đã giao cho anh ta việc dọn dẹp.)
  • (Diễn tả sự thay đổi, trở lại trạng thái bình thường):
    • Example: "The light fixed itself." (Đèn đã tự sáng lại.)
    • Example: "After a few minutes, the phone fixed." (Sau vài phút, điện thoại đã hoạt động lại.)

2. Là Tính từ (Adjective):

  • Được sửa chữa (repaired): Mô tả một cái gì đó đã được sửa chữa.
    • Example: "He has a fixed gaze." (Anh ta có cái nhìn tập trung, không lay chuyển.) – Thường dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt.
    • Example: "A fixed price." (Giá cố định.)
  • Cố định, không thay đổi (immovable, fixed): Mô tả một cái gì đó không thể di chuyển.
    • Example: "A fixed star." (Một ngôi sao cố định.)
    • Example: "The fixed spotlight shone on the stage." (Đèn chiếu cố định hắt sáng lên sân khấu.)
  • (Diễn tả sự ổn định, không thay đổi):
    • Example: "He’s a fixed employee." (Anh ấy là nhân viên thường xuyên, ổn định.)

3. Các cụm từ với "fixed":

  • Fixed income: Thu nhập cố định (ví dụ: lương hưu, trái phiếu).
  • Fixed cost: Chi phí cố định (ví dụ: tiền thuê nhà, tiền điện).
  • Fixed expression: Biểu cảm khuôn mặt, biểu cảm cố định.
  • To fix someone with a stare: Dồn ánh nhìn vào một người, thường là một cái nhìn đầy nghi hoặc ghê gớm.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fixed", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
  • Hãy chú ý vào động từ hay tính từ, vì đây là yếu tố quan trọng để xác định nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fixed" không? Hoặc có trường hợp nào bạn muốn tôi ví dụ không?

Thành ngữ của từ fixed

how are you, etc. fixed (for something)?
(informal)used to ask how much of something a person has, or to ask about arrangements
  • How are you fixed for cash?
  • How are we fixed for Saturday (= have we arranged to do anything)?

Luyện tập với từ vựng fixed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company __________ the issue with the software update yesterday.
  2. Her salary is __________ and doesn’t change based on performance.
  3. The mechanic __________ the broken engine by replacing a few parts.
  4. The committee agreed to __________ the deadline for submissions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After negotiations, the contract terms were __________.
    a) adjusted
    b) repaired
    c) fixed
    d) modified

  2. The professor __________ the grading criteria before the exam.
    a) altered
    b) fixed
    c) stabilized
    d) revised

  3. The price of the product is now __________, so customers won’t see fluctuations.
    a) flexible
    b) fixed
    c) variable
    d) adjusted

  4. She tried to __________ the leaking faucet, but it still dripped.
    a) fix
    b) stabilize
    c) settle
    d) resolve

  5. The team needs to __________ a time for the next meeting.
    a) fix
    b) determine
    c) arrange
    d) confirm


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The error in the report was permanently corrected by the IT department.
  2. The schedule for the conference cannot be altered now.
  3. The variable interest rate makes it hard to predict loan costs.

Đáp án:

Bài 1:

  1. fixed (hoặc resolved)
  2. fixed
  3. repaired (hoặc fixed)
  4. extend (hoặc adjust)

Bài 2:

  1. a, c, d (adjusted/fixed/modified)
  2. a, b, d (altered/fixed/revised)
  3. b (fixed)
  4. a (fix)
  5. a, b, c, d (đều có thể chấp nhận tùy ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The IT department fixed the error in the report.
  2. The conference schedule is now fixed.
  3. The non-fixed interest rate makes it hard to predict loan costs.

Bình luận ()