
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
determined nghĩa là đã được xác định, đã được xác định rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ determined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đã được xác định, đã được xác định rõ
Cách phát âm từ "determined" trong tiếng Anh là:
/dɪˈtɜːrmɪnd/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "determined" trong tiếng Anh có nghĩa là quyết tâm, kiên trì, quyết đoán. Nó mô tả một người có ý chí mạnh mẽ, không dễ dàng bỏ cuộc khi đối mặt với khó khăn hoặc trở ngại. Dưới đây là cách sử dụng từ "determined" trong các tình huống khác nhau, cùng với các ví dụ:
Các từ đồng nghĩa của "determined":
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "determined" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể giúp bạn xây dựng câu ví dụ cụ thể hơn.
The scientist was _______ to prove her theory, working late every night.
a) stubborn
b) determined
c) reluctant
d) indifferent
Successful entrepreneurs are often _______ and adaptable.
a) decisive
b) persistent
c) determined
d) doubtful
His _______ refusal to apologize shocked everyone.
a) determined
b) hesitant
c) inflexible
d) optimistic
After the setback, they remained _______ to complete the project on time.
a) motivated
b) discouraged
c) determined
d) confused
The outcome was _______ by careful planning, not luck.
a) influenced
b) ensured
c) determined
d) rejected
Original: She was very stubborn about finishing the task herself.
Rewrite: __________
Original: Their commitment to the goal never wavered.
Rewrite: __________
Original: The committee decided the winner based on the criteria.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()