obstinate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obstinate nghĩa là cố chấp. Học cách phát âm, sử dụng từ obstinate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obstinate

obstinateadjective

cố chấp

/ˈɒbstɪnət//ˈɑːbstɪnət/

Từ "obstinate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒbstɪneɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ob - phát âm giống như "ob" trong "object"
  • st - phát âm giống như "st" trong "stop"
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • nate - phát âm như "nate" trong "name"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obstinate trong tiếng Anh

Từ "obstinate" trong tiếng Anh có nghĩa là hothebibliography=h4>thường xuyên cương quyết, cứng đầu, không dễ thay đổi ý kiến, hoặc khó buông bỏ một ý kiến hoặc quyết định. Đây là một từ tính từ, mô tả tính cách của một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "obstinate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả tính cách:

  • He is an obstinate man, refusing to change his mind even when presented with evidence. (Anh ấy là một người cứng đầu, từ chối thay đổi ý kiến dù được đưa ra bằng chứng.)
  • Her obstinate attitude made it difficult to reach an agreement. (Tư thế cứng đầu của cô ấy khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn.)
  • The obstinate child wouldn’t share his toys. (Cậu bé cứng đầu không muốn chia sẻ đồ chơi.)

2. Sử dụng trong cụm từ:

  • Obstinate refusal: Sự từ chối kiên quyết, cứng đầu. (e.g., "His obstinate refusal to cooperate was frustrating.")
  • Stubborn and obstinate: Cứng đầu và cứng đầu (thường được dùng để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của việc có tính cách này)

3. Thành ngữ:

  • To be obstinate about something: Thường xuyên tỏ ra cứng đầu về một điều gì đó. (e.g., "Don't be obstinate about flying first class; it's not necessary.")

Phần phát âm: /ˈɒbstɪneɪt/ (có thể nghe mẫu phát âm trên Google Translate hoặc các trang web chuyên về từ vựng)

Lưu ý:

  • "Obstinate" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự khó chịu, khó mềm mỏng và tiếp thu ý kiến mới.
  • Từ này đôi khi có thể tương đồng với "stubborn", nhưng "obstinate" thường nhấn mạnh hơn đến việc giữ chặt một ý kiến đã hình thành, mặc dù ý kiến đó có thể sai lầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về sự khác biệt giữa "obstinate" và "stubborn"?


Bình luận ()