adamant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adamant nghĩa là kiên quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ adamant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adamant

adamantadjective

kiên quyết

/ˈædəmənt//ˈædəmənt/

Từ "adamant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈæd.əm.ənt/
  • Cách phát âm gần đúng: /ˈæd.əm.ənt/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  1. "ad": Phát âm giống như trong từ "add" (thêm).
  2. "am": Phát âm giống như trong từ "arm" (cánh tay).
  3. "ant": Phát âm giống như trong từ "ant" (con kiến).

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "adamant" phát âm như âm "a" trong "cat" (mèo), chứ không phải âm "a" trong "apple" (quả táo).
  • Nghĩa là "ə" (thuộc âm tiết 2) là âm mũi (schwa), thường phát âm rất nhẹ và ngắn.

Bạn có thể tìm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adamant trong tiếng Anh

Từ "adamant" trong tiếng Anh có nghĩa là khắc quyết, kiên định, không đổi ý, cứng đầu. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thái độ cực kỳ quyết đoán và không dễ dàng thay đổi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adamant" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả một người có quyết tâm cao:

  • Example: "She was adamant that she would fly solo, despite her instructor's concerns." (Cô ấy khắc quyết sẽ bay một mình, bất chấp những lo ngại của người hướng dẫn.)
  • Example: "He remained adamant about his decision to leave the company." (Anh ấy vẫn kiên định với quyết định rời công ty.)

2. Mô tả một quan điểm hoặc lập luận:

  • Example: "The scientist was adamant that climate change was solely due to human activity." (Nhà khoa học khắc quyết rằng biến đổi khí hậu chỉ do hoạt động của con người gây ra.)
  • Example: "Despite the evidence, they were adamant that their theory was correct." (Mặc dù có bằng chứng, họ vẫn kiên định rằng lý thuyết của họ là đúng.)

3. Sử dụng với tính chất cường điệu (thường mang tính tiêu cực):

  • Example: "He was adamant that she was lying, even when she showed him the proof." (Anh ta cứng đầu rằng cô ta đang nói dối, ngay cả khi cô ta cho anh ta bằng chứng.) Ở đây, "adamant" được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên quyết và có phần bất hợp lý.

Nguồn gốc và liên quan:

  • Từ "adamant" có nguồn gốc từ tiếng La Mã "adamans," có nghĩa là "không thể bị đe dọa" hoặc "không thể bị đánh bại." Nó liên quan đến adamantite - một loại đá quý cứng như kim cương.

Lưu ý: Mặc dù "adamant" thường mang ý nghĩa tích cực (thể hiện sự quyết tâm và niềm tin), nhưng nó cũng có thể mang một ý nghĩa tiêu cực khi mô tả sự cứng đầu hoặc không dễ dàng tiếp thu ý kiến khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "adamant" không?


Bình luận ()