
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
definite nghĩa là xác định, định rõ, rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ definite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xác định, định rõ, rõ ràng
Cách phát âm từ "definite" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "definite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Phân biệt "definite" với "defined":
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "definite" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không?
The committee reached a __________ conclusion after reviewing the data.
a) vague
b) definite
c) approximate
d) uncertain
We need __________ answers before finalizing the budget. (Có thể chọn nhiều đáp án).
a) clear
b) flexible
c) definite
d) ambiguous
The boundaries of the property are __________ marked on the map.
a) permanently
b) definitely
c) roughly
d) indefinitely
Her schedule is still __________ because of pending meetings.
a) definite
b) tentative
c) fixed
d) specific
The scientist avoided giving a __________ answer to the controversial question.
a) precise
b) definite
c) doubtful
d) indirect
Original: It’s clear that the project deadline won’t change.
Rewrite: There’s a definite deadline for the project.
Original: The rules are not flexible; they must be followed exactly.
Rewrite: The rules are definite and must be followed exactly.
Original: The report confirms the exact cause of the error.
Rewrite (không dùng "definite"): The report identifies the precise cause of the error.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()