definite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

definite nghĩa là xác định, định rõ, rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ definite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ definite

definiteadjective

xác định, định rõ, rõ ràng

/ˈdɛf(ɪ)nɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ definite

Cách phát âm từ "definite" trong tiếng Anh như sau:

  • dɪˈfɪnɪt

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • di - Phát âm giống như "dee" (giống như chữ "d" trong tiếng Việt)
  • fin - Phát âm giống như "fin" (như trong từ "fish")
  • it - Phát âm giống như "it" (như trong tiếng Việt)

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ definite trong tiếng Anh

Từ "definite" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đảm định, chắc chắn (Adjective):

  • Ý nghĩa: Chỉ một điều gì đó là không nghi ngờ gì, chắc chắn là sự thật.
  • Ví dụ:
    • "I have a definite plan for my vacation." (Tôi có một kế hoạch chắc chắn cho kỳ nghỉ của mình.)
    • "She made a definite decision to quit her job." (Cô ấy đã đưa ra quyết định chắc chắn để nghỉ việc.)
    • "There is a definite connection between smoking and lung cancer." (Có một mối liên hệ chắc chắn giữa hút thuốc và ung thư phổi.)
  • Từ đồng nghĩa: certain, sure, positive, firm, conclusive.

2. Chắc chắn, cụ thể (Adjective - dùng để xác định):

  • Ý nghĩa: Chỉ một điều gì đó được xác định rõ ràng, không mơ hồ.
  • Ví dụ:
    • "Please write your name in definite letters." (Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ rõ ràng.)
    • "I need a definite answer." (Tôi cần một câu trả lời chắc chắn.)
    • “Which route is the definite route to the city center?” (Đường nào là đường chắc chắn dẫn đến trung tâm thành phố?)

3. Đánh dấu, ký hiệu (Noun):

  • Ý nghĩa: Một dấu chấm hoàn thành hoặc ký hiệu, thường được sử dụng sau một mệnh đề phụ.
  • Ví dụ:
    • "The contract was signed with a definite cross." (Hợp đồng được ký với một dấu chấm hoàn thành rõ ràng.) - (Dấu 'X' thể hiện sự khẳng định đã ký)
    • "I wrote a definite line underneath the agreement." (Tôi đã viết một đường kẻ chắc chắn dưới hợp đồng.)

4. Định nghĩa, xác định (Verb - rarely used):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng) Xác định hoặc định nghĩa một điều gì đó.
  • Ví dụ: "The professor attempted to definite the term." (Giáo sư đã cố gắng định nghĩa cụm từ.) – Cách dùng này ít phổ biến, thường dùng "define" thay thế.

Phân biệt "definite" với "defined":

  • Definite: Thường dùng để chỉ sự chắc chắn, rõ ràng.
  • Defined: Thường dùng để chỉ hành động định nghĩa, xác định một khái niệm.

Lưu ý:

  • "Definite" thường đi kèm với các trạng từ như "absolutely," "certainly," "clearly," để nhấn mạnh sự chắc chắn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "definite" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào không?

Luyện tập với từ vựng definite

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The test results provided no __________ evidence to confirm the hypothesis.
  2. She had a __________ plan for her career, but it changed unexpectedly.
  3. His decision to resign was __________ (not "definite")—he kept reconsidering it.
  4. The contract includes a __________ clause about penalties for late delivery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee reached a __________ conclusion after reviewing the data.
    a) vague
    b) definite
    c) approximate
    d) uncertain

  2. We need __________ answers before finalizing the budget. (Có thể chọn nhiều đáp án).
    a) clear
    b) flexible
    c) definite
    d) ambiguous

  3. The boundaries of the property are __________ marked on the map.
    a) permanently
    b) definitely
    c) roughly
    d) indefinitely

  4. Her schedule is still __________ because of pending meetings.
    a) definite
    b) tentative
    c) fixed
    d) specific

  5. The scientist avoided giving a __________ answer to the controversial question.
    a) precise
    b) definite
    c) doubtful
    d) indirect


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: It’s clear that the project deadline won’t change.
    Rewrite: There’s a definite deadline for the project.

  2. Original: The rules are not flexible; they must be followed exactly.
    Rewrite: The rules are definite and must be followed exactly.

  3. Original: The report confirms the exact cause of the error.
    Rewrite (không dùng "definite"): The report identifies the precise cause of the error.


Đáp án

Bài 1:

  1. definite
  2. definite
  3. not definite (từ thay thế: uncertain/tentative)
  4. definite

Bài 2:

  1. b) definite
  2. a) clear, c) definite
  3. b) definitely
  4. b) tentative
  5. b) definite

Bài 3:

  1. There’s a definite deadline for the project.
  2. The rules are definite and must be followed exactly.
  3. The report identifies the precise cause of the error.

Bình luận ()