absolute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absolute có nghĩa là hoàn toàn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absolute

absoluteadjective

hoàn toàn

/ˈabsəluːt//ˌabsəˈluːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ absolute

Từ "absolute" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈæbsəˌluːt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, rơi vào âm tiết đầu tiên.

  • æ (như âm "a" trong "cat")
  • bs (như âm "b" trong "ball")
  • ə (âm phụ âm vô thanh, gần như không có âm)
  • ˌluːt (như âm "loot" nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absolute trong tiếng Anh

Từ "absolute" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, thường mang ý nghĩa về "tuyệt đối", "hoàn toàn", "không có ngoại lệ". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, được chia theo ngữ cảnh:

1. Như tính từ (Adjective):

  • Tuyệt đối, hoàn toàn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The weather in this region is absolute beautiful." (Thời tiết ở vùng này thật tuyệt đối đẹp.)
    • Example: "He is absolutely right." (Anh ấy nói hoàn toàn đúng.)
    • Example: "She has absolute power." (Cô ấy có quyền lực tuyệt đối.)
  • Không có ngoại lệ:
    • Example: "There are absolute rules for this competition." (Có những quy tắc không có ngoại lệ cho cuộc thi này.)
    • Example: "The law is absolute." (Luật pháp là không có ngoại lệ.)

2. Như trạng từ (Adverb):

  • Hoàn toàn, tuyệt đối:
    • Example: "He insisted absolutely." (Anh ấy nhất định hoàn toàn.)
    • Example: "She studied absolutely for the exam." (Cô ấy học tuyệt đối cho kỳ thi.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ (Phrases & Idioms):

  • Absolute zero: (Điểm tuyệt đối không) – Nhiệt độ thấp nhất có thể, nơi chuyển động nhiệt của vật chất ngừng lại.
  • Absolute advantage: (Lợi thế tuyệt đối) – Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ hiệu quả hơn so với các quốc gia khác, ngay cả khi sử dụng cùng một nguồn lực.
  • Absolute discretion: (Quyền tự chủ tuyệt đối) – Quyền được quyết định một cách riêng tư và không bị can thiệp.
  • Absolute priority: (Ưu tiên tuyệt đối) – Ưu tiên cao nhất.

Một vài lưu ý:

  • Thường được sử dụng với các từ phủ định: "absolutely not" (chắc chắn không), "completely absolute" (hoàn toàn tuyệt đối).
  • "Absolute" đôi khi có thể hơi cường điệu: Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các từ như "completely," "totally," hoặc "fully" thay vì "absolute" để diễn đạt ý tương tự một cách tự nhiên hơn.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "absolute" và cung cấp cho bạn những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "absolute" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một bài luận, giao tiếp hàng ngày, v.v.)
  • Bạn muốn diễn đạt ý tưởng gì cụ thể?

Bình luận ()