final là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

final nghĩa là cuối cùng, cuộc đấu chung kết. Học cách phát âm, sử dụng từ final qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ final

finaladjective

cuối cùng, cuộc đấu chung kết

/ˈfʌɪnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ final

Từ "final" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈfaɪnəl/
  • Nguyên âm: /faɪ/ (âm "fai" như trong từ "face")
  • Hậu âm: /əl/ (âm "l" rất ngắn, gần như không được phát ra rõ ràng)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "Fai": Phát âm như từ "fai" trong tiếng Việt.
  2. "L": Đưa lưỡi lên chạm răng, nhưng không để lưỡi dừng lại. Cố gắng phát âm "l" rất nhanh và ngắn, gần như cộng vào âm "i". Nhiều người không cố gắng làm rõ âm "l" này, nó được coi là một hậu âm rất ngắn.

Một vài lưu ý:

  • Tập trung vào âm "fai": Phần này là trọng tâm của từ "final".
  • "L" rất ngắn: Đừng cố gắng phát âm "l" dài.
  • Nghe và bắt chước: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản xứ nói và bắt chước theo. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ final trong tiếng Anh

Từ "final" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự kết thúc, cuối cùng hoặc chính thức. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Như tính từ (adjective) - Cái gì là cuối cùng, cuối cùng:

  • Đặc điểm: Sử dụng để mô tả thứ gì đó là cái cuối cùng, là kết quả cuối cùng sau nhiều bước hoặc giai đoạn.
  • Ví dụ:
    • "This is the final decision." (Đây là quyết định cuối cùng.)
    • "The final exam will be held next week." (Bài thi cuối kỳ sẽ diễn ra vào tuần tới.)
    • "It was the final straw – I couldn't take it anymore." (Đó là giọt nước cuối cùng – tôi không thể chịu đựng được nữa.)
    • "This is the final version of the report." (Đây là bản cuối cùng của báo cáo.)

2. Như động từ (verb) - Hoàn thành, kết thúc:

  • Đặc điểm: Sử dụng để chỉ việc hoàn thành một công việc hoặc một quá trình.
  • Ví dụ:
    • "I finally finished my homework." (Tôi cuối cùng đã hoàn thành bài tập về nhà.) – Cách này ít phổ biến hơn, thường dùng "finally"
    • “The negotiations finally came to an end.” (Các cuộc đàm phán cuối cùng đã kết thúc.) – Lại một cách ít phổ biến, “finally” thường được dùng hơn.

3. Trong cụm từ "final" + danh từ (noun) - Cái gì là cuối cùng:

  • Ví dụ:
    • Final result: (Kết quả cuối cùng)
    • Final score: (Bàn thắng cuối cùng)
    • Final count: (Tổng kết cuối cùng)
    • Final product: (Sản phẩm cuối cùng)
    • Final destination: (Điểm đến cuối cùng)

4. Như phần định giới hạn (ellipsis) - Diễn tả sự kết thúc một chuỗi sự kiện:

  • Ví dụ: "The meeting went on for hours, and then... finally, it ended." (Cuộc họp kéo dài hàng giờ, và rồi... cuối cùng nó kết thúc.)

Tổng kết:

  • Khả năng sử dụng phổ biến nhất: Là tính từ (adjective) để chỉ thứ gì đó là "cuối cùng".
  • Các ngữ cảnh khác: Sử dụng trong cụm từ hoặc với động từ (ít phổ biến hơn) để nhấn mạnh sự hoàn thành.

Lưu ý: Thường thì từ "finally" được sử dụng nhiều hơn để diễn tả "cuối cùng" hơn là "final."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "final" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa như "last," "ultimate," "closing."

Thành ngữ của từ final

in the final/last analysis
used to say what is most important after everything has been discussed, or considered
  • In the final analysis, it's a matter of personal choice.
the last/final straw | the straw that breaks the camel’s back
the last in a series of bad events, etc. that makes it impossible for you to accept a situation any longer
    the last/final word (on something)
    the last comment or decision about something
    • He always has to have the last word in any argument.
    • I’m willing to wait one more week, and that’s my final word on the subject.
    • The Chairman always has the last word on financial decisions.

    Luyện tập với từ vựng final

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After months of revisions, the author submitted their __________ draft to the publisher.
    2. The committee reached a __________ decision after hours of debate.
    3. We need to __________ the details of the contract before signing it. (Động từ điền vào)
    4. This is not the __________ version; the editors will still make changes.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The team celebrated after completing the __________ phase of the project.
      a) final
      b) last
      c) ending
      d) concluding

    2. Before submitting, check if the document meets all __________ requirements.
      a) ultimate
      b) final
      c) primary
      d) extreme

    3. The professor emphasized that this was the __________ opportunity to submit assignments.
      a) final
      b) decisive
      c) terminal
      d) latest

    4. The negotiations reached their __________ stage, but no agreement was made.
      a) closure
      b) end
      c) final
      d) concluded

    5. Which word cannot replace "final" in this sentence?
      "The jury’s __________ verdict was unanimous."
      a) ultimate
      b) last
      c) eventual
      d) temporary

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. (Gốc) "This is the last chance to apply for the scholarship."
      (Dùng "final") →
    2. (Gốc) "The meeting reached its conclusion after three hours."
      (Dùng tính từ liên quan đến "final") →
    3. (Gốc) "The committee’s ultimate decision surprised everyone."
      (Không dùng "final", thay bằng từ khác) →

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. final
    2. final
    3. finalize (hoặc "discuss"/"review" nếu chọn từ khác)
    4. final

    Bài 2:

    1. a) final, b) last
    2. b) final, c) primary
    3. a) final, d) latest
    4. b) end, c) final
    5. d) temporary

    Bài 3:

    1. "This is the final chance to apply for the scholarship."
    2. "The meeting reached its final stage after three hours."
    3. "The committee’s decisive decision surprised everyone." (hoặc "conclusive"/"ultimate")

    Bình luận ()