closing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

closing nghĩa là đóng cửa. Học cách phát âm, sử dụng từ closing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ closing

closingadjective

đóng cửa

/ˈkləʊzɪŋ//ˈkləʊzɪŋ/

Từ "closing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈklɔːsɪŋ/ (âm "cl" giống như "cl" trong "clock", "o" giống như "o" trong "go", "s" giống như "s" trong "sun", "i" giống như "ee" trong "see", "n" giống như "n" trong "no", "g" giống như "g" trong "go")

  • Phần còn lại: "cl-ing" phát âm giống như "cl" trong "clock" kết hợp với đuôi "-ing".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ closing trong tiếng Anh

Từ "closing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách dùng của nó:

1. Like a final act /จบการแสดง/ :

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nói về sự kết thúc của một hành trình, chương, hoặc sự kiện. Nó tương tự như "ending" hoặc "conclusion".
  • Ví dụ:
    • "The play had a moving closing." (Buổi biểu diễn có một kết thúc cảm động.)
    • "The movie’s closing was shocking." (Kết thúc của bộ phim khiến người xem bất ngờ.)
    • "The conference closing speech was inspiring." (Bài phát biểu kết thúc hội nghị thật truyền cảm hứng.)

2. Business/Negotiation - Giá trị cuối cùng/Giá thỏa thuận:

  • Ý nghĩa: Trong giao dịch kinh doanh hoặc đàm phán, "closing" đề cập đến giá trị cuối cùng được đồng ý hoặc thỏa thuận.
  • Ví dụ:
    • "We're trying to close the deal today." (Chúng tôi đang cố gắng hoàn tất giao dịch vào hôm nay.)
    • "The closing price of the stock was $100." (Giá đóng cửa của cổ phiếu là $100.)
    • "Let's close this negotiation with a mutually beneficial agreement." (Hãy kết thúc đàm phán này với một thỏa thuận có lợi cho đôi bên.)

3. Real Estate - Thủ tục bàn giao/Chốt hợp đồng:

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực bất động sản, “closing” là quá trình hoàn tất và ký kết hợp đồng mua bán, chuyển giao quyền sở hữu.
  • Ví dụ:
    • “The closing date is next week.” (Ngày bàn giao là tuần tới.)
    • "We need to finalize all the paperwork before the closing." (Chúng tôi cần hoàn tất tất cả các giấy tờ trước khi bàn giao.)

4. A type of dance/โยก/xoay:

  • Ý nghĩa: "Closing" có thể là một loại hình nhảy múa xuất hiện trong các buổi biểu diễn, thường là ở cuối chương trình.
  • Ví dụ: "The dancers performed a beautiful closing dance." (Những vũ công đã biểu diễn một điệu nhảy kết thúc tuyệt đẹp.)

5. (Verb) To bring to a conclusion / kết thúc/ hoàn thành:

  • Ý nghĩa: Đây là dạng động từ của "closing"
  • Ví dụ:
    • “Please close the meeting.” (Hãy kết thúc cuộc họp.)
    • “They closed the restaurant for the night.” (Họ đóng cửa nhà hàng vào ban đêm.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Kết thúc một hành trình The book had a satisfying closing.
Giá trị thương mại Let’s close the deal at $50,000.
Bất động sản The closing went smoothly.
Múa The closing was a dazzling display.
Động từ Please close the window.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "closing," hãy luôn xem xét ngữ cảnh trong đó nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "closing" không?


Bình luận ()