ultimate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ultimate nghĩa là cuối cùng, sau cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ ultimate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ultimate

ultimateadjective

cuối cùng, sau cùng

/ˈʌltɪmət/
Định nghĩa & cách phát âm từ ultimate

Cách phát âm từ "ultimate" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈʌltɪˌmeɪt

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈʌlti (âm tiết đầu, phát âm gần giống "ut-ti")
  • ˌmate (âm tiết thứ hai, phát âm như từ "mate" nghĩa là "người bạn, bạn đồng hành")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ultimate trong tiếng Anh

Từ "ultimate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective) - Cực đại, tuyệt đối, cuối cùng:

  • Ý nghĩa: Chỉ những điều tốt đẹp nhất, đỉnh cao nhất, hoặc kết quả cuối cùng.
  • Ví dụ:
    • "This is the ultimate destination for any beach lover." (Đây là điểm đến cuối cùng cho bất kỳ ai yêu thích bãi biển.)
    • "He achieved the ultimate success in his career." (Anh ấy đạt được thành công tuyệt đối trong sự nghiệp của mình.)
    • "That was the ultimate test of his patience." (Đó là thử thách cực đại sự kiên nhẫn của anh ấy.)
    • "The ultimate comfort – a warm blanket and a cup of tea." (Sự thoải mái tuyệt đối – một chiếc chăn ấm và một tách trà.)

2. Danh từ (Noun) - Kết quả cuối cùng, đỉnh cao:

  • Ý nghĩa: Liên quan đến kết quả, sự phát triển hoặc sự tiến bộ cuối cùng, thường liên quan đến những thử thách hoặc khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "The ultimate goal is to make a positive impact on the world." (Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một tác động tích cực đến thế giới.)
    • "He's aiming for the ultimate prize." (Anh ấy đang hướng tới phần thưởng cuối cùng.)
    • "She reached the ultimate authority in her field." (Cô ấy đạt đến quyền lực cuối cùng trong lĩnh vực của mình.)

3. Tính từ (Adjective) - Cuối cùng (trong một chuỗi hoặc hàng đợi):

  • Ý nghĩa: Chỉ thứ hạng cuối cùng trong một loạt thứ tự.
  • Ví dụ:
    • "She was the ultimate winner of the competition." (Cô ấy là người chiến thắng cuối cùng của cuộc thi.)
    • "This is the ultimate edition of the book." (Đây là phiên bản cuối cùng của cuốn sách.)

4. Phó từ (Adverb) - Hoàn toàn (hiếm dùng):

  • Ý nghĩa: Chỉ một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoàn toàn. Cách dùng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "He finally accomplished the ultimate task." (Cuối cùng, anh ấy hoàn thành nhiệm vụ hoàn toàn.)

Lưu ý:

  • "Ultimate" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao nhất hoặc kết quả cuối cùng.
  • Nó thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự thành công, đạt được hoặc hoàn thiện.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ultimate", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "ultimate" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích nó trong ngữ cảnh cụ thể như:

  • Trong quảng cáo?
  • Trong văn học?
  • Trong một tình huống giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng ultimate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The discovery of renewable energy sources is the __________ goal for sustainable development.
  2. After years of practice, she finally reached the __________ level of mastery in piano.
  3. His __________ decision to resign shocked everyone in the company. (sudden/final/ultimate)
  4. The team celebrated their victory as the __________ achievement of their hard work. (greatest/ultimate/major)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ___________ purpose of this research is to find a cure for the disease.
    a) primary
    b) ultimate
    c) temporary
    d) secondary

  2. Which words can complete the sentence: "This award represents the __________ honor in her career."
    a) ultimate
    b) highest
    c) penultimate
    d) mediocre

  3. The CEO’s __________ responsibility is to ensure the company’s long-term growth.
    a) daily
    b) ultimate
    c) minor
    d) partial

  4. Select the correct sentence(s):
    a) Winning the championship was her final goal.
    b) The ultimate challenge was surviving the desert without water.
    c) His temporary solution caused more problems.

  5. The ___________ outcome of the negotiation was unsatisfactory. (Choose TWO)
    a) ultimate
    b) unexpected
    c) preliminary
    d) intermediate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This is the most important goal of our project."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The final decision rests with the committee."
    Rewrite: __________
  3. Original: "Her greatest achievement was winning the Nobel Prize."
    Rewrite: __________

Đáp án

Bài 1:

  1. ultimate
  2. ultimate
  3. final (nhiễu: "sudden" không hợp ngữ cảnh)
  4. greatest (nhiễu: "major" yếu hơn so với ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. b) ultimate
  2. a) ultimate, b) highest (nhiễu: "penultimate" = áp chót)
  3. b) ultimate
  4. Correct: a, b, c (nhiễu: câu c không dùng "ultimate")
  5. a) ultimate, b) unexpected (nhiễu: "preliminary" trái nghĩa)

Bài 3:

  1. This is the ultimate goal of our project.
  2. The ultimate decision rests with the committee.
  3. Her highest achievement was winning the Nobel Prize. (thay thế bắt buộc)

Bình luận ()