height là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

height nghĩa là chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao. Học cách phát âm, sử dụng từ height qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ height

heightnoun

chiều cao, độ cao, đỉnh, điểm cao

/hʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ height

Từ "height" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (tiêu chuẩn):

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /haɪt/
  • Cách phát âm:
    • ha: Giống như chữ "ha" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • ɪ: Giọng ngắn, giống như chữ "i" trong "bit".
    • t: Âm "t" thường.

2. Phát âm theo giọng Mỹ:

  • Có sự biến thể nhỏ, đôi khi người nói Mỹ sẽ phát âm "height" gần giống "kite" hơn một chút.
    • IPA (xấp xỉ): /haɪt/ hoặc /haɪt/ (có thể hơi "kite-like")

3. Phát âm theo giọng Anh:

  • Phát âm "height" trong tiếng Anh Anh thường có âm "r" ở cuối.
    • IPA: /haɪt/ (thêm âm "r" vào cuối)

Mẹo:

  • Hãy nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để có sự luyện tập tốt nhất. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ height trong tiếng Anh

Từ "height" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Độ cao (Physical Height):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ về độ cao của một vật thể so với mặt đất hoặc một điểm tham chiếu khác.
  • Ví dụ:
    • "The height of the building is 100 meters." (Độ cao của tòa nhà là 100 mét.)
    • "He is 1.8 meters tall." (Anh ấy cao 1.8 mét.) - "Tall" là một cách diễn đạt khác có liên quan đến độ cao.
    • "The height of the mountain is incredible." (Độ cao của núi thật đáng kinh ngạc.)

2. Mức độ (Level/Degree):

  • Nghĩa: Sử dụng để chỉ mức độ, sự cao nhất, hoặc mức độ cao nhất của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The height of the unemployment rate is a serious concern." (Mức độ thất nghiệp đang là mối quan tâm nghiêm trọng.)
    • "She reached the height of her career." (Cô ấy đạt đến đỉnh cao sự nghiệp của mình.) - Ở đây, "height" có nghĩa là sự thành công tối cao.
    • "He expressed the height of his gratitude." (Anh ấy bày tỏ sự biết ơn sâu sắc nhất của mình.)

3. Chiều cao (In a text or context about words/sentences):

  • Nghĩa: Trong văn bản, "height" có thể được sử dụng để chỉ độ dài của một từ, câu, hoặc một đoạn văn. (Ít dùng hơn)
  • Ví dụ:
    • "The height of the sentence was 10 words." (Độ dài của câu là 10 từ.)

4. Height (chỉ mặc quần short):

  • Nghĩa: (Thường dùng trong tiếng Anh Mỹ) "To wear height" nghĩa là mặc quần short, thường là shorts jean.
  • Ví dụ: "He's always wearing height." (Anh ấy luôn mặc short.)

Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với "height":

  • The height of + Noun: (Độ cao của + danh từ) - "The height of the tree" (Độ cao của cái cây)
  • At a height of + Noun: (Tại độ cao của + danh từ) - "At a height of 300 meters" (Tại độ cao 300 mét)
  • Reach a height of + Noun: (Đạt đến độ cao của + danh từ) - "The company reached a height of success." (Công ty đạt đến đỉnh cao thành công.)

Lời khuyên:

  • Xem bối cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "height," hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Luyện tập: Cách tốt nhất để nắm vững cách sử dụng "height" là luyện tập đọc và viết tiếng Anh thường xuyên.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "height" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng của nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Thành ngữ của từ height

the dizzy heights (of something)
(informal)an important or impressive position
  • She dreamed of reaching the dizzy heights of stardom.
  • They reached the dizzy heights of Number 11 in the charts.
draw yourself up/rise to your full height
to stand straight and tall in order to show that you are determined, powerful or important
  • He drew himself up to his full height and glared at us.

Luyện tập với từ vựng height

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _______ of the mountain is approximately 3,000 meters above sea level.
  2. She was worried about the baby’s low birth _______ despite the doctor’s reassurance.
  3. The architect considered both the width and _______ of the building to ensure stability.
  4. His excessive _______ of ambition often leads to unrealistic goals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which factors are crucial when assessing a person’s physical growth?
    A. weight
    B. height
    C. age
    D. speed

  2. The _______ of the waterfall makes it a popular tourist attraction.
    A. depth
    B. height
    C. length
    D. volume

  3. To reach the shelf, you need to consider its _______.
    A. distance
    B. elevation
    C. height
    D. width

  4. Which measurements are essential for a custom-tailored suit?
    A. height and weight
    B. color and texture
    C. shoulder width and arm length
    D. shoe size

  5. The new regulations limit the _______ of skyscrapers in the city center.
    A. temperature
    B. height
    C. brightness
    D. density


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The building is 150 meters tall.
    → The _______ of the building is 150 meters.
  2. She measured how tall the tree was.
    → She measured the _______ of the tree.
  3. The airplane’s altitude reached 10,000 feet.
    → The airplane’s _______ reached 10,000 feet.

Đáp án

Bài 1:

  1. height
  2. weight (nhiễu)
  3. height
  4. level (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (height), C (age)
  2. B (height)
  3. C (height)
  4. A (height and weight), C (shoulder width and arm length)
  5. B (height)

Bài 3:

  1. The height of the building is 150 meters.
  2. She measured the height of the tree.
  3. The airplane’s altitude reached 10,000 feet. (thay thế)

Bình luận ()