
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
height nghĩa là chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao. Học cách phát âm, sử dụng từ height qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiều cao, độ cao, đỉnh, điểm cao
Từ "height" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Mẹo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "height" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với "height":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "height" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng của nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
Which factors are crucial when assessing a person’s physical growth?
A. weight
B. height
C. age
D. speed
The _______ of the waterfall makes it a popular tourist attraction.
A. depth
B. height
C. length
D. volume
To reach the shelf, you need to consider its _______.
A. distance
B. elevation
C. height
D. width
Which measurements are essential for a custom-tailored suit?
A. height and weight
B. color and texture
C. shoulder width and arm length
D. shoe size
The new regulations limit the _______ of skyscrapers in the city center.
A. temperature
B. height
C. brightness
D. density
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()