altitude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

altitude nghĩa là độ cao. Học cách phát âm, sử dụng từ altitude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ altitude

altitudenoun

độ cao

/ˈæltɪtjuːd//ˈæltɪtuːd/

Từ "altitude" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • al - phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • tih - phát âm giống như âm "tee"
  • tude - phát âm giống như âm "tud" (như từ "understood")

Tổng hợp lại: /ˌælˈtɪtjuːd/ (lưu ý: dấu gạch dưới và dấu huyền chỉ sự thay đổi về độ nhấn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ altitude trong tiếng Anh

Từ "altitude" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Độ cao (of a place):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "altitude". Nó chỉ độ cao so với mực nước biển của một địa điểm.
    • Ví dụ: "The altitude of Mount Everest is 8,848.86 meters." (Độ cao của Everest là 8.848,86 mét.)
    • Ví dụ: "We live in a city at a high altitude, so we need to be careful about the air." (Chúng tôi sống ở một thành phố ở độ cao lớn, vì vậy chúng tôi cần cẩn thận về không khí.)

2. Cường độ (of something, typically the volume of sound):

  • Trong ngữ cảnh âm thanh, "altitude" dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ của âm thanh.
    • Ví dụ: "The altitude of the music in the club was deafening." (Cường độ âm nhạc trong câu lạc bộ rất lớn.)
    • Ví dụ: "The pilot adjusted the altitude of the plane." (Phi công điều chỉnh độ cao của máy bay.)

3. Tình trạng (of an aircraft):

  • Dùng để chỉ độ cao mà một máy bay đang bay.
    • Ví dụ: "The plane is flying at an altitude of 30,000 feet." (Máy bay đang bay ở độ cao 30.000 feet.)

4. (Trong thơ ca, nghệ thuật) Trạng thái tinh thần, cảm xúc:

  • "Altitude" có thể dùng để chỉ một trạng thái cảm xúc cao, mạnh mẽ, thường là cảm giác phấn khích, cao hứng, hoặc mãnh liệt. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ: "After winning the competition, he achieved a new altitude of confidence." (Sau khi thắng cuộc thi, anh ta đạt được một độ cao mới của sự tự tin.)

Các dạng khác của "altitude":

  • Altitudes: (số nhiều) - các độ cao khác nhau.
  • Altitude control: (điều khiển độ cao) - việc điều chỉnh độ cao của một phương tiện.
  • Altitude sickness: (bệnh do độ cao) - bệnh gây ra bởi việc ở hoặc đi lên những nơi có độ cao lớn.

Mẹo:

  • Hãy quan sát ngữ cảnh: Cách sử dụng "altitude" sẽ rõ ràng hơn nếu bạn đọc toàn bộ câu hoặc đoạn văn.
  • Tìm hiểu các ví dụ: Xem các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một cách sử dụng nào đó của từ "altitude" không? Hoặc có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()