status là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

status nghĩa là tình trạng. Học cách phát âm, sử dụng từ status qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ status

statusnoun

tình trạng

/ˈsteɪtəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ status

Từ "status" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈstætəs/ (Nghe như: stăt-əs)

  • ˈstæt: phát âm như từ "stat" trong "start" hoặc "state".
  • əs: phát âm như "us" trong "us".

2. /ˈstæsəs/ (Nghe như: stæs-əs)

  • ˈstæs: phát âm như "stace" (vẫn còn nét thơ, hơi cách điệu).
  • əs: phát âm như "us" trong "us".

Lưu ý:

  • Cách phát âm ˈstætəs phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Cách phát âm ˈstæsəs thường được sử dụng trong các bài hát hoặc khi muốn nhấn mạnh từ.

Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ status trong tiếng Anh

Từ "status" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Trạng thái (State, Condition):

  • Ý nghĩa: Chỉ một tình huống, sự hiện trạng của một người, vật, hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "His status is critical." (Trạng thái của ông ấy rất nghiêm trọng.)
    • "The status of the project is currently on hold." (Trạng thái của dự án hiện tại đang bị tạm dừng.)
    • "The status of the internet connection is unstable." (Trạng thái kết nối internet không ổn định.)
    • "The status of the economy is improving." (Trạng thái của nền kinh tế đang được cải thiện.)

2. Địa vị (Rank, Position, Standing):

  • Ý nghĩa: Chỉ vị trí, địa vị xã hội, nghề nghiệp, hoặc quyền lực của một người trong một nhóm hoặc xã hội.
  • Ví dụ:
    • "He achieved a high status in the company." (Ông ấy đạt được địa vị cao trong công ty.)
    • "Social status can influence people's opportunities." (Địa vị xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của con người.)
    • "Her family has a long history of nobility and high status." (Gia đình bà có lịch sử quý tộc và địa vị cao.)

3. Trạng thái trên mạng xã hội (Online presence):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thông tin hiển thị công khai trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, v.v. (Thông tin về sở thích, công việc, mối quan hệ, v.v.)
  • Ví dụ:
    • "Check your status on Facebook." (Kiểm tra trạng thái của bạn trên Facebook.)
    • "He updated his status to say he was traveling." (Anh ấy cập nhật trạng thái để nói rằng anh ấy đang đi du lịch.)

4. Cấp độ (Level, Level of difficulty):

  • Ý nghĩa: Chỉ mức độ, cấp độ của một cái gì đó, thường là về độ khó hoặc mức độ quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The status of the exam is difficult." (Cấp độ của bài thi là khó.)
    • "The status of the software is beta." (Cấp độ của phần mềm là beta - đang trong giai đoạn thử nghiệm.)

Các cách sử dụng khác:

  • "Have status": Có địa vị, có tầm ảnh hưởng (e.g., "She has status in the fashion world.")
  • "Lost status": Mất địa vị, bị suy giảm địa vị (e.g., "The scandal cost him his status.")

Lưu ý:

  • "Status" thường được dùng với các danh từ, ví dụ: health status, economic status, social status.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp cho mình một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "status" trong ngữ cảnh đó. Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.


Bình luận ()