condition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

condition nghĩa là điều kiện, tình cảnh, tình thế. Học cách phát âm, sử dụng từ condition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ condition

conditionnoun

điều kiện, tình cảnh, tình thế

/kənˈdɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ condition

Từ "condition" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈkɒn.dɪ.ʃən/
    • kɒn: nghe như "con" (nhưng ngắn hơn và "n" hơi tròn)
    • dɪ: nghe như "di"
    • ʃən: nghe như "shun" (nhưng "sh" phát âm như "s")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ condition trong tiếng Anh

Từ "condition" có rất nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tính chất/Điều kiện (Noun - Danh từ):

  • Condition: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là một yếu tố cần thiết hoặc một tình huống cụ thể để một việc gì đó xảy ra hoặc là một yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
    • Example: The success of the project depends on good conditions. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào các điều kiện tốt.)
    • Example: He offered her a good condition in the contract. (Anh ấy đề nghị một điều kiện tốt trong hợp đồng.)
  • A condition: Cụm này thường được dùng để nhấn mạnh một điều kiện cụ thể.
    • Example: One condition is that we must finish the work on time. (Một điều kiện là chúng ta phải hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • Under difficult conditions: Trong tình huống khó khăn.
    • Example: The expedition had to operate under difficult conditions. (Cuộc thám hiểm phải hoạt động trong các điều kiện khó khăn.)
  • Life conditions / Living conditions: Tình hình sống, điều kiện sống.
    • Example: The poverty caused poor living conditions. (Đói nghèo gây ra điều kiện sống khó khăn.)

2. Đặt điều kiện (Verb - Động từ):

  • To condition someone to something: Làm quen hoặc làm quen với một điều gì đó, thường là để chuẩn bị cho một việc gì đó.
    • Example: They conditioned her to speak French from a young age. (Họ làm quen với tiếng Pháp với cô bé từ khi còn nhỏ.)
  • To condition something on something else: Đặt ra một điều kiện để một việc gì đó xảy ra.
    • Example: I'll lend you the money, but I'm conditioning it on you paying me back. (Tôi sẽ cho bạn vay tiền, nhưng tôi đặt điều kiện là bạn trả lại tiền.)
  • To condition someone to fear something: Làm cho ai đó sợ hãi một điều gì đó.
    • Example: The trauma conditioned her to fear loud noises. (Trauma đã khiến cô sợ những tiếng ồn lớn.)

3. Sử dụng với "as if" / "as though" (Liên kết với "as if" / "as though"):

  • As if / As though + condition: Giống như thể...
    • Example: He acted as if he had won the lottery. (Anh ta hành xử như thể anh ta đã trúng số độc đắc.)

4. Condition (trong y học):

  • A medical condition: Một bệnh lý, tình trạng bệnh.
    • Example: He has a heart condition. (Anh ấy có một bệnh tim.)

Mẹo để ghi nhớ:

  • Noun: Think of "condition" as being like a requirement or a circumstance. (Định nghĩa và yêu cầu)
  • Verb: Think of "condition" as being about training, adapting, or establishing a feeling. (Huấn luyện, thích nghi hoặc tạo cảm giác)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “condition”, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể bạn muốn sử dụng nó. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "use of condition in English" để có thêm tài liệu tham khảo.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ “condition” không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong xây dựng câu phức hợp?

Thành ngữ của từ condition

in mint condition
new or as good as new; in perfect condition
  • We sell first editions of rare books in mint condition.
on no condition
(formal)not in any situation; never
  • You must on no condition tell them what happened.

Bình luận ()