circumstance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

circumstance nghĩa là hoàn cảnh, trường hợp, tình huống. Học cách phát âm, sử dụng từ circumstance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ circumstance

circumstancenoun

hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

/ˈsəːkəmst(ə)ns//ˈsəːkəmstɑːns/
Định nghĩa & cách phát âm từ circumstance

Từ "circumstance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CIR - gần như "sir" (tức là "ông")
  • CU - như "cu" trong "cut" (cắt)
  • STAN - như "stan" (một tên người, ví dụ Stan)
  • CE - như "se" trong "sense" (cảm giác)

Tổng hợp: /ˈsɜːrkəmstænds/ (Chú ý đến dấu mũ lên nguyên âm "a" trong "stand")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ circumstance trong tiếng Anh

Từ "circumstance" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn cảnh, tình huống, điều kiện. Nó thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống xung quanh một sự việc, ảnh hưởng đến nó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "circumstance" với các ví dụ cụ thể:

1. Dùng để chỉ hoàn cảnh, tình huống:

  • Example: "Due to the unexpected snowstorm, the flight was cancelled." (Do cơn bão tuyết bất ngờ, chuyến bay đã bị hủy.) - Ở đây, "the snowstorm" là một hoàn cảnh dẫn đến việc chuyến bay bị hủy.
  • Example: "Under these difficult circumstances, we need to be patient." (Trong những hoàn cảnh khó khăn này, chúng ta cần kiên nhẫn.)
  • Example: "The circumstances surrounding the accident are still being investigated." (Những tình huống xung quanh vụ tai nạn vẫn đang được điều tra.)

2. Dùng để chỉ những diễn biến, yếu tố liên quan:

  • Example: "He blamed his bad mood on the circumstances." (Anh ta đổ lỗi cho tâm trạng tệ của mình vào những hoàn cảnh đó.) - "Circumstances" ở đây ám chỉ những yếu tố tác động lên tâm trạng của anh ta.
  • Example: "The circumstances of her birth added to her sense of isolation." (Những hoàn cảnh khi sinh của cô ấy góp phần vào cảm giác cô đơn của cô ấy.)

3. Dùng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Circumstances: (Tính cách hư) - Dùng để chỉ những yếu tố bao quanh một sự việc, thường là những yếu tố một cách khách quan.
    • Example: "The circumstances surrounding the case seem suspicious." (Những yếu tố bao quanh vụ án dường như có vẻ đáng ngờ.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của "circumstance" bạn có thể tham khảo:

  • Situation: Tình huống
  • Condition: Điều kiện
  • Context: Bối cảnh
  • Factor: Yếu tố
  • Event: Sự kiện

Lưu ý: "Circumstance" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh những yếu tố xung quanh một sự việc hoặc người, chứ không phải là sự việc hay người đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về cách sử dụng "circumstance" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ như trong văn phong trang trọng, văn phong đời thường hoặc trong một loại bài viết cụ thể?

Thành ngữ của từ circumstance

in/under the circumstances
used before or after a statement to show that you have thought about the conditions that affect a situation before making a decision or a statement
  • Under the circumstances, it seemed better not to tell him about the accident.
  • She did the job very well in the circumstances.
  • In the circumstances, you'd better call the police.
in/under no circumstances
used to emphasize that something should never happen or be allowed
  • Under no circumstances should you lend Paul any money.
  • Don't open the door, in any circumstances.
  • Under no circumstances should you leave the door unlocked.
pomp and circumstance
formal and impressive ceremony
  • Funerals of famous people were conducted with great pomp and circumstance.
reduced circumstances
the state of being poorer than you were before. People say ‘living in reduced circumstances’ to avoid saying ‘poor’.

    Bình luận ()