context là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

context nghĩa là văn cảnh, khung cảnh, phạm vi. Học cách phát âm, sử dụng từ context qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ context

contextnoun

văn cảnh, khung cảnh, phạm vi

/ˈkɒntɛkst/
Định nghĩa & cách phát âm từ context

Cách phát âm từ "context" trong tiếng Anh là:

/ˈkɒnˌtekt/

Phát âm chi tiết:

  • con: nghe như âm "con" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • text: nghe như âm "text" trong tiếng Việt
  • t: âm "t" thường được phát nhanh và ngắn.
  • -ed: âm "ed" thường được phát nhanh và rộng miệng hơn một chút.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ context trong tiếng Anh

Từ "context" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các loại nghĩa:

1. Ý nghĩa chung: Bối cảnh, hoàn cảnh

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "context." Nó đề cập đến những yếu tố xung quanh một sự kiện, câu nói, hoặc hành động giúp giải thích hoặc hiểu rõ hơn về nó.

  • Ví dụ:
    • "The context of the conversation was a heated argument." (Bối cảnh của cuộc trò chuyện là một cuộc tranh cãi gay gắt.)
    • "Please provide more context before you draw a conclusion." (Vui lòng cung cấp thêm bối cảnh trước khi bạn đưa ra kết luận.)
    • "I didn't understand the joke without knowing the context." (Tôi không hiểu câu đùa nếu không biết bối cảnh.)

2. (Ngữ nghĩa học) Bối cảnh ngôn ngữ

Trong ngữ nghĩa học, "context" đề cập đến những yếu tố ngôn ngữ xung quanh một từ hoặc cụm từ, giúp xác định nghĩa của nó.

  • Ví dụ:
    • "The word 'bank' can have different meanings depending on the context – a financial institution or the side of a river." (Từ 'bank' có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh – một ngân hàng hoặc bờ sông.)

3. (Mạng) Bối cảnh (trong giao tiếp trực tuyến)

Trong bối cảnh mạng, "context" thường đề cập đến lịch sử tương tác giữa người dùng và một nền tảng (ví dụ: Facebook, Twitter, Reddit). Nó giúp nền tảng hiểu rõ hơn về sở thích, hành vi và mối quan hệ của người dùng.

  • Ví dụ:
    • "The algorithm uses context to recommend relevant posts to you." (Thuật toán sử dụng bối cảnh để đề xuất các bài đăng phù hợp với bạn.)
    • "He's constantly changing his context to avoid being tracked." (Anh ta liên tục thay đổi bối cảnh để tránh bị theo dõi.)

4. (Lịch sử) Bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa

"Context" cũng có thể đề cập đến những yếu tố lịch sử hoặc văn hóa ảnh hưởng đến một sự kiện, tác phẩm hoặc tư tưởng.

  • Ví dụ:
    • "It's important to understand the historical context when studying this period." (Điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh lịch sử khi nghiên cứu giai đoạn này.)

5. (Chính xác) Bối cảnh (trong một tình huống cụ thể)

  • Ví dụ: “Let’s discuss this in context.” (Hãy thảo luận về điều này trong bối cảnh nhé.)

Các từ đồng nghĩa/liên quan:

  • Background
  • Situation
  • Circumstances
  • Environment
  • Setting

Lời khuyên:

  • Tìm hiểu ngữ cảnh: Khi đọc hoặc nghe một từ mới, hãy luôn xem xét tình huống nó được sử dụng để hiểu rõ nghĩa của nó.
  • Luyện tập: Sử dụng "context" trong cách diễn đạt của bạn để làm quen với cách sử dụng chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "context" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào "context" trong mạng xã hội, hoặc trong ngữ nghĩa học không?


Bình luận ()