
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
relation nghĩa là mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ relation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
Từ "relation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "relation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:
Quan hệ (Relationship): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó đề cập đến sự kết nối giữa hai hoặc nhiều người, thứ hoặc khái niệm.
Mối quan hệ (Connection): Dùng để chỉ sự liên hệ hoặc kết nối giữa các thứ.
Mối quan hệ đối tác (Partnership/Alliance): Liên quan đến sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.
Mối quan hệ (Relative): Trong gia đình, dành cho người có chung một tổ tiên.
Mối quan hệ (Relation - trong khoa học): Dùng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ sự liên quan, mối tương quan giữa các biến hoặc yếu tố.
Liên quan (Relevant): Có liên quan đến vấn đề đang thảo luận.
Cơ sở (Relational): Liên quan đến mối quan hệ hoặc sự kết nối.
In relation to: Trong mối quan hệ với.
A relation of: Một người họ hàng.
Establish a relation: Thiết lập một mối quan hệ.
Maintain a relation: Duy trì một mối quan hệ.
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "relation" để tôi có thể cung cấp câu trả lời chính xác hơn.
The research focuses on the __________ between social media usage and mental health.
A. connection
B. relation
C. correlation
D. communication
She has a good __________ with her supervisor due to their frequent meetings.
A. relationship
B. relation
C. relative
D. relevance
Which word(s) can replace "relation" in this sentence? "The relation between supply and demand is complex."
A. link
B. bond
C. ratio
D. interaction
The diplomatic __________ between the two countries improved after the treaty. (Chọn 2 đáp án)
A. ties
B. relatives
C. relations
D. conflicts
His argument lacks logical __________ to the main topic.
A. relation
B. relevance
C. reaction
D. response
Original: "How are these two variables connected?"
→ Viết lại sử dụng "relation" hoặc dạng từ liên quan.
Original: "Their friendship grew stronger over time."
→ Viết lại sử dụng "relation" hoặc dạng từ liên quan.
Original: "The bond between parents and children is unbreakable."
→ Viết lại không dùng "relation", sử dụng từ thay thế.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()