connection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

connection nghĩa là sự kết nối, sự giao kết. Học cách phát âm, sử dụng từ connection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ connection

connectionnoun

sự kết nối, sự giao kết

/kəˈnɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ connection

Từ "connection" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào miền và giọng địa phương. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • kə-NECK-shən (Nghe thử: "kə" giống như "cơ" trong "cơ thể", "NECK" giống như "cổ" trong "cổ áo", "shən" giống như "shun" trong "sun").
  • Phần "kə" thường bị bỏ qua, đặc biệt trong các câu nói nhanh.

2. Phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • kə-NEK-shən (Nghe thử: "kə" giống như "cơ" trong "cơ thể", "NEK" giống như "neck" (cổ) trong tiếng Việt, "shən" giống như "shun" trong "sun").
  • Phần "NEK" sẽ gần giống với cách phát âm "neck" trong tiếng Việt hơn.

Lưu ý:

  • Phần "con" trong "connection" không được phát âm rõ ràng trong hầu hết các trường hợp.
  • Nên luyện tập nghe và lặp lại nhiều lần để làm quen với cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tham khảo thêm:

Bạn có muốn tôi tập trung vào một cách phát âm cụ thể nào không? Ví dụ, bản ghi âm phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ connection trong tiếng Anh

Từ "connection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Kết nối (Connection - như một kết nối vật lý hoặc mạng):

  • Mô tả một kết nối vật lý:
    • Example: "I lost my connection to the Wi-Fi." (Tôi mất kết nối internet.)
    • Example: "He made a connection to the power outlet." (Anh ta cắm điện vào ổ cắm.)
  • Mô tả một kết nối mạng:
    • Example: "The website is experiencing technical difficulties, resulting in a slow connection." (Trang web đang gặp sự cố kỹ thuật, dẫn đến kết nối chậm.)
    • Example: "Establish a connection to the database." (Kết nối đến cơ sở dữ liệu.)
  • Mô tả một kết nối cáp:
    • Example: "Check the connection between the two cables." (Kiểm tra kết nối giữa hai dây cáp.)

2. Liên hệ, mối quan hệ (Connection - như một mối quan hệ giữa người hoặc sự liên quan):

  • Mối quan hệ:
    • Example: "They have a strong connection because they grew up together." (Họ có mối quan hệ thân thiết vì họ lớn lên cùng nhau.)
    • Example: "There's no connection between the two events." (Không có mối liên hệ nào giữa hai sự kiện này.)
  • Liên quan, có liên hệ đến:
    • Example: “This research connects climate change to rising sea levels.” (Nghiên cứu này liên kết biến đổi khí hậu với mực nước biển dâng).
    • Example: “He has a good connection with the local police.” (Anh ấy có mối quan hệ tốt với cảnh sát địa phương.) - Trong trường hợp này, "connection" có nghĩa là quan hệ, sự quen biết.
  • Kết nối ý tưởng, mối liên hệ logic:
    • Example: “The author connects the characters’ actions to the larger themes of the novel.” (Nhà văn kết nối hành động của nhân vật với các chủ đề lớn của cuốn tiểu thuyết.)

3. Sự kết nối, liên hệ (Connection - như một sự liên kết, một sự kết nối cảm xúc):

  • Cảm xúc, sự kết nối cảm xúc:
    • Example: "I felt a strong connection to the music." (Tôi cảm thấy kết nối mạnh mẽ với âm nhạc.)
    • Example: "They have an instant connection." (Họ có sự kết nối ngay lập tức.)
  • Sự kết nối tâm hồn:
    • Example: "There seems to be a spiritual connection between them.” (Có vẻ như có một kết nối tâm linh giữa họ.)

4. (Danh từ) Một người có ảnh hưởng, người quen biết (Connection - trong giới kinh doanh, chính trị):

  • Example: "He uses his connections to get jobs." (Anh ta sử dụng các mối quan hệ của mình để có việc làm.) – Ở đây, “connections” là những người quen biết có thể giúp đỡ.

Các động từ liên quan:

  • Connect: Kết nối (mạng, vật lý, v.v.)
  • Make a connection: Thiết lập mối quan hệ
  • Establish a connection: Thiết lập kết nối (thường dùng trong công nghệ)
  • Connect with: Kết nối với (người, ý tưởng, cảm xúc)

Lưu ý: Nghĩa của “connection” phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chắc chắn hiểu ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Để giúp tôi hỗ trợ bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “connection” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn áp dụng nó vào một chủ đề nào đó?

Thành ngữ của từ connection

in connection with somebody/something
for reasons connected with somebody/something
  • A man has been arrested in connection with the murder of the teenager.
  • I am writing to you in connection with your recent job application.
in this/that connection
(formal)for reasons connected with something recently mentioned

    Luyện tập với từ vựng connection

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. A strong internet ______ is essential for remote workers to collaborate effectively.
    2. The study explores the ______ between sleep deprivation and decreased productivity.
    3. Good communication skills help strengthen the _______ within a team.
    4. The electrical wiring in this building needs repair because of a faulty _______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The research found a significant _____ between stress and heart disease.
      a) connection
      b) correlation
      c) communication
      d) combination

    2. To improve efficiency, we need to upgrade the _______ between departments.
      a) network
      b) link
      c) connection
      d) discussion

    3. His speech lacked clarity because the ideas had no logical ______.
      a) connection
      b) sequence
      c) relevance
      d) transition

    4. The Wi-Fi _______ keeps dropping during video calls.
      a) signal
      b) connection
      c) access
      d) coverage

    5. The _______ of these two theories could lead to a groundbreaking discovery.
      a) integration
      b) connection
      c) separation
      d) comparison


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. (Original) The relationship between education and income has been widely studied.
      → The _______ between education and income has been widely studied.

    2. (Original) Social networks help people stay in touch with each other.
      → Social networks provide a _______ for people to communicate.

    3. (Original) The bridge links the two cities, improving transportation.
      → The bridge creates a _______ between the two cities, improving transportation.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. connection
    2. connection
    3. bond (nhiễu)
    4. circuit (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) connection, b) correlation
    2. b) link, c) connection
    3. a) connection, b) sequence
    4. b) connection
    5. a) integration, b) connection

    Bài 3:

    1. The connection between education and income has been widely studied.
    2. Social networks provide a connection for people to communicate.
    3. The bridge creates a link between the two cities, improving transportation. (thay thế "connection")

    Bình luận ()