contact là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contact nghĩa là sự liên lạc, sự giao thiệp, tiếp xúc. Học cách phát âm, sử dụng từ contact qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contact

contactnoun

sự liên lạc, sự giao thiệp, tiếp xúc

/ˈkɒntakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ contact

Từ "contact" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào miền địa phương và cách sử dụng:

1. /kəntakt/ (Cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng ở Mỹ):

  • kə: Giống như âm "uh" trong "but" hoặc "sun" (âm mũi nhẹ)
  • n: Giống như âm "n" trong "no"
  • t: Giống như âm "t" trong "top"
  • a: Giống như âm "a" trong "father"
  • kt: Giống như âm "kt" trong "track"

2. /konˌtakt/ (Cách phát âm phổ biến ở Anh và cũng được dùng ở Mỹ):

  • kon: Nhấn mạnh âm "kon" giống như "con" trong tiếng Việt
  • takt: Giống như cách phát âm ở trường hợp /kəntakt/

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "contact" của các người bản xứ.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contact trong tiếng Anh

Từ "contact" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Contact (v): Tiếp xúc, liên lạc

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó có nghĩa là bắt đầu giao tiếp với ai đó, hoặc chạm vào một vật.
  • Ví dụ:
    • “I need to contact my supplier to arrange the shipment.” (Tôi cần liên lạc với nhà cung cấp để sắp xếp lô hàng.)
    • “She contacted him by phone.” (Cô ấy liên lạc với anh ấy qua điện thoại.)
    • "He contacted the injury while playing football." (Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá - nghĩa là chạm vào/va vào.)

2. Contact (n): Sự tiếp xúc, liên hệ, kết nối

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "contact" là một danh từ, thường dùng để chỉ một sự tiếp xúc hoặc kết nối giữa hai người, hai bộ phận, hoặc hai hệ thống.
  • Ví dụ:
    • “We established contact with the remote tribe.” (Chúng tôi thiết lập được liên hệ với bộ tộc xa xôi.)
    • "There's no contact between the two departments." (Không có kết nối giữa hai phòng ban.)

3. Contact information (n): Thông tin liên lạc

  • Ý nghĩa: Đây là cụm từ dùng để chỉ thông tin như số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ thư, v.v.
  • Ví dụ:
    • “Please find our contact information below.” (Vui lòng tìm thông tin liên lạc của chúng tôi bên dưới.)

4. Contact lens (n): Kính áp tròng

  • Ý nghĩa: Đây là một loại kính được sử dụng để điều chỉnh thị lực.
  • Ví dụ: “She wears contact lenses.” (Cô ấy đeo kính áp tròng.)

5. In contact (phrase): Tiếp xúc, đang tiếp xúc

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tiếp xúc.
  • Ví dụ: “The two chemicals are in contact and can react.” (Hai hóa chất đang tiếp xúc và có thể phản ứng.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Động từ Tiếp xúc, liên lạc I will contact you later.
Danh từ Sự tiếp xúc, liên hệ, kết nối This is a crucial contact for the project.
Cụm từ Thông tin liên lạc Please provide your contact information.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contact," bạn có thể xem xét ngữ cảnh của nó trong câu. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng từ "contact," hãy chia sẻ nó để tôi có thể giúp bạn!

Thành ngữ của từ contact

point of contact
a place where you go or a person that you speak to when you are dealing with an organization
  • The receptionist is the first point of contact most people have with the clinic.

Luyện tập với từ vựng contact

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please _____ me via email if you have any questions about the project.
  2. The detective managed to _____ the witness after weeks of searching.
  3. The teacher asked students to _____ their answers on the worksheet.
  4. To resolve this issue, you should _____ the customer support team immediately.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To report a problem, you should _____ the IT department.
    a) contact
    b) connect
    c) communicate
    d) reach

  2. The researchers lost _____ with the expedition team during the storm.
    a) contact
    b) track
    c) connection
    d) link

  3. She prefers to _____ her colleagues in person rather than by phone.
    a) meet
    b) contact
    c) approach
    d) discuss

  4. The embassy can help you _____ local authorities in emergencies.
    a) notify
    b) contact
    c) inform
    d) request

  5. If you _____ the lens with your fingers, the photo will be blurry.
    a) contaminate
    b) touch
    c) contact
    d) cover


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Call the manager if you need assistance."
    Rewrite: _____
  2. Original: "The two companies have been communicating regularly."
    Rewrite: _____
  3. Original: "She reached out to the professor for advice."
    Rewrite: _____

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. contact
  2. locate (nhiễu: không dùng "contact")
  3. write (nhiễu: không dùng "contact")
  4. contact

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) contact hoặc d) reach
  2. a) contact
  3. a) meet hoặc b) contact
  4. b) contact
  5. b) touch (nhiễu: "contact" sai ngữ cảnh)

Bài 3: Viết lại câu

  1. "Contact the manager if you need assistance."
  2. "The two companies have maintained regular contact."
  3. "She contacted the professor for advice." (hoặc "She emailed the professor for advice" – không dùng "contact")

Bình luận ()