
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
touch nghĩa là sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc. Học cách phát âm, sử dụng từ touch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sờ, mó, tiếp xúc, sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
Từ "touch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Luyện tập: Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tập theo các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ phát âm từ "touch".
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm các từ khác không?
Từ "touch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "touch", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét những gì đang được nói đến và mối quan hệ giữa các từ xung quanh để xác định nghĩa phù hợp nhất.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "touch" mà bạn quan tâm không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ "touch" trong một tình huống cụ thể nào đó?
The teacher asked students to ___ the model carefully during the experiment.
a) touch
b) press
c) observe
d) ignore
Which verbs can replace "contact" in this sentence? "I’ll ___ you next week to discuss the project."
a) reach
b) touch
c) notify
d) avoid
The novel’s ending was so moving that it ___ my heart deeply.
a) broke
b) touched
c) hurt
d) warmed
To avoid errors, always ___ the data before submitting the report. (gợi ý: hành động liên quan đến xác minh)
a) verify
b) touch
c) delete
d) ignore
His speech ___ on important social issues but lacked concrete solutions.
a) focused
b) touched
c) avoided
d) emphasized
Original: "The child reached out to feel the soft fabric."
Rewrite using "touch":
Original: "Her kindness affected me in a way I’ll never forget."
Rewrite using a form of "touch":
Original: "The manager will communicate with the team about the changes."
Rewrite without using "touch":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()