touch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

touch nghĩa là sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc. Học cách phát âm, sử dụng từ touch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ touch

touchverb/noun

sờ, mó, tiếp xúc, sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

/tʌtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ touch

Từ "touch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tʌtʃ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất trong tiếng Anh Mỹ)

  • T: Phát âm như âm "t" trong "top".
  • U: Phát âm như âm "u" ngắn trong "but".
  • CH: Phát âm như âm "ch" trong "church". Đây là điểm quan trọng cần chú ý.

Luyện tập: Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

2. /tʌtʃ/ (Cách phát âm thường gặp trong tiếng Anh Anh)

  • Phát âm tương tự như cách 1, nhưng âm "ch" có thể nghe hơi khác một chút, giống như âm "ch" trong "much".

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp hiếm, "touch" có thể được phát âm là /tʌtʃ/ (không có âm "ch"), nhưng điều này rất ít gặp.

Để luyện tập, bạn có thể tập theo các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ phát âm từ "touch".

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ touch trong tiếng Anh

Từ "touch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Lớn hơn, tiếp xúc với (Physical Contact):

  • To touch someone/something: chạm vào ai/cái gì.
    • Example: "I touched his arm gently." (Tôi đã nhẹ nhàng chạm vào tay anh ấy.)
    • Example: "Don't touch the stove!" (Đừng chạm vào bếp!)
  • To touch a surface: chạm vào bề mặt.
    • Example: "He touched the wall for support." (Anh ấy chạm vào tường để giữ thăng bằng.)

2. Cảm nhận, trải nghiệm (Feeling/Experience):

  • To touch a subject/topic: đề cập đến một chủ đề, bình luận về một vấn đề.
    • Example: "The news report touched on the issue of poverty." (Báo cáo tin tức đề cập đến vấn đề nghèo đói.)
    • Example: "Her speech really touched me." (Bài phát biểu của cô ấy thực sự chạm đến trái tim tôi.)
  • To touch someone's heart: gây xúc động, chạm vào trái tim ai đó.
    • Example: "The movie touched my heart with its beautiful story." (Bộ phim chạm đến trái tim tôi bằng câu chuyện đẹp của nó.)

3. Tiếp cận, đề cập đến (Approach/Mention):

  • To touch on a subject: đề cập đến một chủ đề, nói về một vấn đề một cách ngắn gọn.
    • Example: "Let's touch on the budget before we discuss the marketing plan." (Chúng ta hãy đề cập đến ngân sách trước khi thảo luận về kế hoạch tiếp thị.)
  • To touch base with someone: liên lạc với ai, trao đổi thông tin với ai.
    • Example: "I need to touch base with John to get his feedback." (Tôi cần liên lạc với John để xin ý kiến của anh ấy.)

4. Quan trọng, liên quan (Relevant/Important):

  • To touch a point: (thường dùng trong luật pháp, tranh chấp) làm cho một điểm trở nên quan trọng, tạo ra sự khác biệt trong một vụ việc.
    • Example: "His testimony touched a crucial point that changed the outcome of the trial." (Lời khai của ông ấy đã làm nổi bật một điểm quan trọng, thay đổi kết quả của phiên tòa.)

5. Một số cách sử dụng khác:

  • Touchdown: (thể thao) chạm đất. (Ví dụ: "The football team scored a touchdown.")
  • Touch up: (sắc tố) làm đẹp lại, chỉnh sửa lại. (Ví dụ: "She wanted to touch up her lipstick.")
  • Touch screen: (kỹ thuật) màn hình cảm ứng.

Tổng kết:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "touch", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét những gì đang được nói đến và mối quan hệ giữa các từ xung quanh để xác định nghĩa phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "touch" mà bạn quan tâm không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ "touch" trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ touch

be touched with something
to have a small amount of a particular quality
  • His hair was touched with grey.
  • Some of her poems are touched with real genius.
catch/touch somebody on the raw
(British English)to upset somebody by reminding them of something they are particularly sensitive about
    hit/touch/strike a (raw/sensitive) nerve
    to mention a subject that makes somebody feel angry, upset, embarrassed, etc.
    • You touched a raw nerve when you mentioned his first wife.
    • My remarks about divorce had unwittingly touched a raw nerve.
    • The article struck a raw nerve as it revived unpleasant memories.
    not harm/touch a hair of somebody’s head
    to not hurt somebody physically in any way
      not touch somebody/something with a bargepole
      (informal)to refuse to get involved with somebody/something or in a particular situation
      • Personally, I wouldn’t touch him or his business with a bargepole.
      strike/touch a chord (with somebody)
      to say or do something that makes people feel sympathy or enthusiasm
      • The speaker had obviously struck a chord with his audience.
      touch base (with somebody)
      (informal)to make contact with somebody again
        touch bottom
        to reach the ground at the bottom of an area of water
        • I put my feet down and touched bottom.
        to reach the worst possible state or condition
        • Her career really touched bottom with that movie.
        touch/strike a chord (with somebody)
        to say or do something that makes people feel sympathy or enthusiasm
        • The speaker had obviously touched a chord with his audience.
        touch/tug your forelock (to somebody)
        (British English, disapproving)to show too much respect for somebody of a higher class, especially because you are anxious about what they think of you
          touch wood
          (saying)used when talking about your previous good luck or your hopes for the future, to avoid bringing bad luck
          • I've been driving for over 20 years and never had an accident—touch wood!
          within touching distance (of something)
          (informal)very close
          • We came within touching distance of winning the cup.
          • We live within spitting distance of the bus station.

          Bình luận ()