
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
affect nghĩa là làm ảnh hưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ affect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm ảnh hưởng
Từ "affect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Chúc bạn học tốt!
Từ "affect" trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn vì nó vừa có nghĩa là động từ (verb) vừa có nghĩa là danh từ (noun). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "affect":
affect + object + (something)
Sự nhầm lẫn và cách tránh:
Bảng tóm tắt:
Affect (Verb) | Affect (Noun) | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Gây ảnh hưởng, tác động | Sự biểu hiện bề ngoài của cảm xúc (tâm lý học) |
Ví dụ | The news affected me. | His affect was subdued. |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "affect" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The teacher’s harsh feedback ______ the student’s confidence.
a) affected
b) effected
c) influenced
d) damaged
Which factors ______ the final decision? (Choose all correct answers)
a) affect
b) impact
c) effect
d) alter
The medication did not ______ her symptoms, so the doctor adjusted the prescription.
a) improve
b) affect
c) worsen
d) change
His leadership style ______ team productivity positively.
a) affects
b) enhances
c) reduces
d) modifies
The software update ______ how data is processed, but it doesn’t fix existing errors.
a) alters
b) affects
c) avoids
d) corrects
Original: The price increase had a major impact on consumer behavior.
Rewrite: ______
Original: Poor air quality influences respiratory health.
Rewrite: ______
Original: The delay in shipments disrupted our production schedule.
Rewrite: ______ (Không dùng "affect")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()