affect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affect nghĩa là làm ảnh hưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ affect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affect

affectverb

làm ảnh hưởng

/əˈfɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ affect

Từ "affect" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Affect (verb – động từ, có nghĩa là ảnh hưởng):

  • Phát âm: /əˈfekt/
  • Cách chia: a-f-ekt
  • Phần lớn trường hợp: Phát âm theo cách này. Chú ý trọng âm rơi vào âm "ekt".

2. Affect (noun – danh từ, có nghĩa là cảm xúc, sự biểu lộ cảm xúc):

  • Phát âm: /əˈfekt/
  • Cách chia: a-f-ekt
  • Trường hợp này ít gặp hơn: Khi "affect" dùng để chỉ cảm xúc, sự biểu lộ cảm xúc. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội.

Lưu ý:

  • Phần "a-" trong cả hai trường hợp là âm /ə/ (âm nguyên âm không rõ ràng, gần giống âm "ə" trong tiếng Việt).
  • Phần "fect" có âm cuối là /kt/

Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affect trong tiếng Anh

Từ "affect" trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn vì nó vừa có nghĩa là động từ (verb) vừa có nghĩa là danh từ (noun). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "affect":

1. Affect (Động từ - Verb):

  • Ý nghĩa: Gây ảnh hưởng, tác động đến, làm thay đổi.
  • Cấu trúc: affect + object + (something)
  • Ví dụ:
    • "The rain affected my mood." (Mưa đã ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)
    • "The new policy will affect all employees." (Chính sách mới sẽ tác động đến tất cả nhân viên.)
    • "His words didn't affect her." (Lời nói của anh ta không gây ảnh hưởng đến cô ấy.)
  • Lời lưu ý: Trong trường hợp này, "affect" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn "influence".

2. Affect (Danh từ - Noun):

  • Ý nghĩa: (Trong lĩnh vực tâm lý học) Sự biểu hiện bề ngoài của cảm xúc, hay là cách một người thể hiện cảm xúc của mình thông qua biểu cảm khuôn mặt, hành vi, giọng nói, v.v. Đây là ý nghĩa chuyên biệt và ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The patient displayed a flat affect." (Bệnh nhân thể hiện sự biểu hiện cảm xúc rất kém.)
    • "Her affect was cheerful and bright." (Sự biểu hiện cảm xúc của cô ấy rất vui vẻ và tươi sáng.)

Sự nhầm lẫn và cách tránh:

  • "Affect" vs. "Effect": Đây là một trong những cặp từ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh.
    • Affect (verb): Gây ảnh hưởng.
    • Effect (noun): Kết quả, tác động (khi được dùng như một danh từ).
    • Effect (verb): Thực hiện (một hành động, thường mang nghĩa "làm cho" hoặc "duy trì"). Ví dụ: "To effect change" (Để thực hiện thay đổi).

Bảng tóm tắt:

Affect (Verb) Affect (Noun)
Ý nghĩa Gây ảnh hưởng, tác động Sự biểu hiện bề ngoài của cảm xúc (tâm lý học)
Ví dụ The news affected me. His affect was subdued.

Lời khuyên:

  • Khi bạn muốn nói về việc một thứ gì đó gây ra sự thay đổi, hãy sử dụng "affect" (động từ).
  • Nếu bạn muốn nói về tác động hoặc kết quả, hãy sử dụng "effect" (thường là danh từ).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "affect" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng affect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new policy will significantly ______ employee morale, so managers must prepare for potential resistance.
  2. Her speech about climate change ______ the audience deeply, inspiring many to take action.
  3. Lack of sleep can ______ your concentration, but regular exercise may help counteract this.
  4. The company’s profits were ______ by the economic downturn, leading to budget cuts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher’s harsh feedback ______ the student’s confidence.
    a) affected
    b) effected
    c) influenced
    d) damaged

  2. Which factors ______ the final decision? (Choose all correct answers)
    a) affect
    b) impact
    c) effect
    d) alter

  3. The medication did not ______ her symptoms, so the doctor adjusted the prescription.
    a) improve
    b) affect
    c) worsen
    d) change

  4. His leadership style ______ team productivity positively.
    a) affects
    b) enhances
    c) reduces
    d) modifies

  5. The software update ______ how data is processed, but it doesn’t fix existing errors.
    a) alters
    b) affects
    c) avoids
    d) corrects


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The price increase had a major impact on consumer behavior.
    Rewrite: ______

  2. Original: Poor air quality influences respiratory health.
    Rewrite: ______

  3. Original: The delay in shipments disrupted our production schedule.
    Rewrite: ______ (Không dùng "affect")


Đáp án:

Bài 1:

  1. affect
  2. affected
  3. impair (nhiễu)
  4. impacted (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) affected / c) influenced
  2. a) affect / b) impact / d) alter
  3. b) affect
  4. a) affects / b) enhances
  5. a) alters / b) affects

Bài 3:

  1. The price increase significantly affected consumer behavior.
  2. Poor air quality affects respiratory health.
  3. The delay in shipments caused disruptions to our production schedule. (Dùng "cause disruption to" thay thế).

Bình luận ()