Từ "influence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:
1. Nghĩa đen:
- Định nghĩa: Ảnh hưởng, tác động, sự lôi kéo.
- Ví dụ:
- "The media can influence public opinion." (Truyền thông có thể ảnh hưởng đến dư luận.)
- "Her words had a strong influence on his decision." (Lời nói của cô ấy đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của anh ấy.)
2. Nghĩa bóng - Ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ, cảm xúc:
- Định nghĩa: Tác động đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành động.
- Ví dụ:
- "Positive role models can influence children to be more responsible." (Những hình mẫu tích cực có thể ảnh hưởng đến trẻ em để trở nên có trách nhiệm hơn.)
- "Social media can influence young people's self-esteem." (Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của giới trẻ.)
- "He's under the influence of a powerful drug." (Anh ấy đang có ảnh hưởng từ một loại thuốc mạnh.) - Ở đây, "influence" có nghĩa là bị kiểm soát bởi.
3. Cách sử dụng cụ thể:
- Subject + influence + object:
- "The teacher influenced the students to study harder." (Giáo viên đã khuyến khích/ảnh hưởng đến học sinh để học chăm hơn.)
- influence + someone to do something:
- "The advertisement influenced me to buy that product." (Quảng cáo đã khiến tôi mua sản phẩm đó.)
- be under the influence of [something/someone]:
- "She was under the influence of alcohol." (Cô ấy đang có ảnh hưởng từ rượu.)
- "He's under the influence of his father." (Anh ấy đang bị ảnh hưởng bởi bố mình.)
- have an influence on [something/someone]:
- "He has an influence on company policy." (Anh ấy có ảnh hưởng đến chính sách công ty.)
- exercise influence: (Công thức trang trọng)
- "The CEO exercises influence over all major decisions." (Tổng giám đốc có ảnh hưởng đến tất cả các quyết định quan trọng.)
4. Các dạng khác của "influence":
- Influential: (adj.) Ảnh hưởng, có uy tín. Ví dụ: "He is an influential politician." (Anh ấy là một chính trị gia có ảnh hưởng.)
- Influence someone/something: (v.) Ảnh hưởng đến ai/cái gì. Ví dụ: "The new law influenced the market." (Luật mới đã ảnh hưởng đến thị trường.)
- Influenced: (adj.) Được ảnh hưởng (passive voice). Ví dụ: "She was influenced by her mother's opinions." (Cô ấy đã được ảnh hưởng bởi ý kiến của mẹ mình.)
Lời khuyên để sử dụng "influence" chính xác:
- Xác định rõ nghĩa: Lựa chọn nghĩa "influence" phù hợp với ngữ cảnh.
- Chú ý đến chủ ngữ và tân ngữ: Cấu trúc câu đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng "influence" một cách chính xác.
- Sử dụng đồng nghĩa (nếu cần): Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "impact," "affect," "effect," "shape," hoặc "mold" để tăng sự diễn đạt.
Để giúp tôi đưa ra lời giải thích chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "influence" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn về truyền thông, hoặc về ảnh hưởng của gia đình đến trẻ em?
Bình luận ()