direct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

direct nghĩa là trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển. Học cách phát âm, sử dụng từ direct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ direct

directadjective/verb

trực tiếp, thẳng, thẳng thắn, gửi, viết cho ai, điều khiển

/dɪˈrɛkt//dʌɪˈrɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ direct

Từ "direct" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nghe: /ˈdɪrekt/ (gần giống như "di-rêkt")
    • dɪ: Phát âm như âm "d" kết hợp với âm "i" ngắn (giống như "di" trong "did").
    • rêkt: Phát âm như "rêkt", với "e" là âm "é" và "kt" là âm "kt" (giống như "kept" nhưng không có âm "p" cuối).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ direct trong tiếng Anh

Từ "direct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Đơn giản là một tính từ (Adjective):

  • Trực tiếp: Dịch nghĩa là "trực tiếp", "thẳng thắn".
    • Ví dụ: "I need to speak to him directly." (Tôi cần nói chuyện thẳng thắn với anh ấy.)
    • Ví dụ: "This road is direct to the city center." (Con đường này đi trực tiếp đến trung tâm thành phố.)
  • Nghĩa khác: Cụ thể, liên quan trực tiếp đến một vấn đề, một người, hoặc một mục tiêu.
    • Ví dụ: "She has a direct line to the CEO." (Cô ấy có đường dây trực tiếp đến CEO.)
    • Ví dụ: "The company is focusing on a direct sales approach." (Công ty đang tập trung vào phương pháp bán hàng trực tiếp.)

2. Là một động từ (Verb):

  • Định hướng: Dịch nghĩa là "định hướng", "dẫn đường".
    • Ví dụ: "Can you direct me to the nearest hospital?" (Bạn có thể dẫn đường tôi đến bệnh viện gần nhất không?)
  • Yêu cầu (một người làm điều gì đó): Dịch nghĩa là "yêu cầu", "bắt buộc". Thường được dùng với "tell" hoặc "have".
    • Ví dụ: "I directed him to finish the report." (Tôi yêu cầu anh ấy hoàn thành báo cáo.)
    • Ví dụ: "The manager directed me to call the client." (Quản lý đã yêu cầu tôi gọi cho khách hàng.)
  • Điều khiển (quá trình, sự kiện): Dịch nghĩa là "điều khiển", "chỉ đạo".
    • Ví dụ: "The conductor directed the orchestra." (Người chỉ huy dàn nhạc điều khiển dàn nhạc.)
    • Ví dụ: "The police directed the traffic during the accident." (Cảnh sát điều khiển giao thông trong vụ tai nạn.)

3. Là một trạng từ (Adverb):

  • Trực tiếp: Mô tả cách một hành động được thực hiện, nghĩa là một cách trực tiếp, không gián tiếp.
    • Ví dụ: “He directly denied the allegations.” (Anh ấy phủ nhận thẳng thắn các cáo buộc.)
    • Ví dụ: “I directly answered his question.” (Tôi trả lời câu hỏi của anh ấy trực tiếp.)

Các cụm từ thường dùng với "direct":

  • Directly: ( trạng từ) - trực tiếp, ngay lập tức. (ví dụ: "He arrived directly.")
  • Direct action: ( danh từ) - hành động trực tiếp.
  • Direct investment: ( danh từ) - đầu tư trực tiếp.
  • Directive: ( danh từ) - mệnh lệnh, hướng dẫn.

Lời khuyên:

  • Tìm hiểu ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "direct" trong một câu cụ thể, hãy đọc toàn bộ câu và xem nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào.
  • Tham khảo từ điển: Sử dụng từ điển để xem các ví dụ về cách "direct" được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "direct" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "direct" trong ngữ cảnh kinh doanh, du lịch, hoặc giao tiếp?

Luyện tập với từ vựng direct

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager prefers to give __________ feedback rather than vague suggestions.
  2. Please __________ your questions to the speaker after the presentation.
  3. Her __________ approach to problem-solving often saves time in meetings.
  4. We need to __________ our efforts toward reducing costs this quarter.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO’s communication style is always __________ and avoids unnecessary details.
    A) direct
    B) indirect
    C) vague
    D) ambiguous

  2. To improve clarity, you should __________ the client’s main concerns.
    A) ignore
    B) address
    C) direct
    D) confuse

  3. Which of these words can replace "guide" in this sentence: "She will __________ the team through the process"?
    A) lead
    B) direct
    C) mislead
    D) observe

  4. The email was too __________, so the recipient misunderstood the request.
    A) straightforward
    B) direct
    C) unclear
    D) polite

  5. The flight attendant __________ passengers to the emergency exits.
    A) directed
    B) distracted
    C) followed
    D) delayed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He told me the truth without hiding anything."
    Rewrite: _________________________________________

  2. Original: "The teacher explained the instructions step by step."
    Rewrite: _________________________________________

  3. Original: "The manager leads the team with clear guidance."
    Rewrite: _________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The manager prefers to give direct feedback rather than vague suggestions.
  2. Please address your questions to the speaker after the presentation.
  3. Her direct approach to problem-solving often saves time in meetings.
  4. We need to focus our efforts toward reducing costs this quarter.

Bài tập 2:

  1. A) direct
  2. B) address / C) direct (cả 2 đúng)
  3. B) direct
  4. C) unclear
  5. A) directed

Bài tập 3:

  1. Rewrite: “He was direct with me about the truth.”
  2. Rewrite: “The teacher gave direct instructions.”
  3. Rewrite: “The manager provides straightforward guidance to the team.” (không dùng "direct")

Bình luận ()