unambiguous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unambiguous nghĩa là không rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ unambiguous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unambiguous

unambiguousadjective

không rõ ràng

/ˌʌnæmˈbɪɡjuəs//ˌʌnæmˈbɪɡjuəs/

Từ "unambiguous" có cách phát âm như sau:

  • ʊˈæm.bɪ.ɡwɪ.əs

Dưới đây là phân tích từng âm tiết:

  1. ʊˈæm (ʊ-แอม): "un" được phát âm như "u" ngắn, "b" như "b" thông thường, và "i" như "ee" nhỏ.
  2. (บิ): "amb" được phát âm như "bi".
  3. ɡwɪ (กᅱ): "gu" cũng được phát âm như "g" thông thường, "i" như "ee" nhỏ.
  4. əs (อัส): "ous" được phát âm như "us".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unambiguous trong tiếng Anh

Từ "unambiguous" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, không mơ hồ, không gây hiểu lầm. Nó được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó có nghĩa một cách rõ ràng và không có nhiều cách hiểu khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unambiguous" trong các tình huống khác nhau:

1. Mô tả thông tin:

  • “The instructions were unambiguous; I understood exactly what to do.” (Hướng dẫn rất rõ ràng; tôi hiểu chính xác phải làm gì.)
  • “His statement was unambiguous – he denied any involvement in the crime.” (Lời tuyên bố của anh ấy rất rõ ràng – anh ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào vào vụ án.)
  • “The data presented an unambiguous result: sales increased significantly.” (Dữ liệu trình bày một kết quả rõ ràng: doanh số tăng đáng kể.)

2. Mô tả câu nói, bài viết, hoặc văn bản:

  • “The judge delivered an unambiguous verdict.” (Thẩm phán đưa ra một phán quyết rõ ràng.)
  • “The article provided an unambiguous explanation of the complex theory.” (Bài viết cung cấp một giải thích rõ ràng về lý thuyết phức tạp đó.)
  • “I need an unambiguous answer to this question.” (Tôi cần một câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi này.)

3. Trong ngữ cảnh lịch sự hoặc khi cố gắng tránh gây hiểu lầm:

  • “I wanted to be unambiguous about my concerns.” (Tôi muốn nói rõ ràng về những lo ngại của mình.)
  • “Let me be unambiguous: I don't agree with that proposal.” (Để tôi nói rõ ràng: tôi không đồng ý với đề xuất đó.)

Dưới đây là một vài lưu ý nhỏ:

  • Dịch tương đương: Bạn có thể dịch "unambiguous" thành "rõ ràng," "mạch lạc," "không mơ hồ," hoặc “dứt khoát” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "unambiguous" bao gồm: explicit, definite, precise, clear, straightforward.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unambiguous". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()