undisputed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undisputed nghĩa là không thể chối cãi. Học cách phát âm, sử dụng từ undisputed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undisputed

undisputedadjective

không thể chối cãi

/ˌʌndɪˈspjuːtɪd//ˌʌndɪˈspjuːtɪd/

Từ "undisputed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • un - phát âm như "uhn" (giống như bạn đang cố gắng nói "a" nhưng không ra âm thanh)
  • dis - phát âm như "dis" (như trong "dish")
  • puted - phát âm như "pyut-ted"
    • "pyut" - phát âm như "pyoot" (giống như "pit" nhưng nghe dài hơn)
    • "ted" - phát âm như "ted" (như trong "tedious")

Tổng hợp: /ʌnˈdɪsˌpyuːtɪd/

Bạn có thể tìm các đoạn nghe mẫu trực tuyến để luyện tập phát âm chính xác hơn, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ undisputed trong tiếng Anh

Từ "undisputed" trong tiếng Anh có nghĩa là không có tranh cãi, không thể chối cãi, không ai tranh cãi. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó được công nhận rộng rãi là đúng, tốt, hoặc tuyệt vời.

Dưới đây là cách sử dụng từ "undisputed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một người:

  • "She is the undisputed queen of pop music." (Cô ấy là nữ hoàng nhạc pop không tranh cãi.) - Dùng để chỉ một người có vị thế dẫn đầu, được công nhận rộng rãi.
  • "He was the undisputed leader of the team." (Ông ấy là người đứng đầu đội không tranh cãi.) - Dùng để chỉ một người có vai trò lãnh đạo được mọi người công nhận.

2. Mô tả một sự kiện, kết quả, hoặc chức danh:

  • "The victory was undisputed." (Chiến thắng là không tranh cãi.) - Dùng để chỉ một chiến thắng không ai phản đối.
  • "The championship title is undisputed." (Chức vô địch là không tranh cãi.) - Dùng để chỉ một chức vô địch được công nhận rộng rãi.
  • "It’s an undisputed fact that… ( Đó là một sự thật không tranh cãi rằng…)" - Dùng để khẳng định một sự thật hiển nhiên.

3. Mô tả một phẩm chất, tài năng, hoặc khả năng:

  • "His talent for painting is undisputed." (Talent vẽ của anh ấy là không tranh cãi.) - Dùng để nhấn mạnh sự tài năng của ai đó.
  • "Her intelligence is undisputed." (Trí thông minh của cô ấy là không tranh cãi.) - Dùng để nhấn mạnh sự thông minh của ai đó.

Lưu ý: "Undisputed" là một tính từ, vì vậy nó thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:

  • Undisputed champion: Nhà vô địch không tranh cãi.
  • Undisputed authority: Sở hữu quyền lực và uy tín không thể chối cãi.
  • Undisputed master: Chuyên gia, bậc thầy không ai có thể vượt qua.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "undisputed" trong tiếng Anh!


Bình luận ()