transparent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transparent nghĩa là trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa. Học cách phát âm, sử dụng từ transparent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transparent

transparentadjective

trong suốt, dễ hiểu, sáng sủa

/tranˈsparənt//trɑːnˈsparənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ transparent

Từ "transparent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /trænzˈpærənt/
  • Phát âm gần đúng: truhnz-PAH-rənt

Phân tích chi tiết:

  • trænz: Nguyên âm "ae" được phát âm như "a" trong "father". "nz" là một âm tiết đặc biệt, giống như âm "ns" trong "fans".
  • ˈpærənt: "pær" được phát âm như "per" trong "perfect". "ənt" là âm "ə" (schwa), một âm vô thanh thường gặp trong tiếng Anh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transparent trong tiếng Anh

Từ "transparent" (trong tiếng Anh) có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Minh bạch, dễ hiểu:

  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó dễ dàng nhìn xuyên thấu hoặc dễ hiểu, không có bí mật hay phức tạp.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả thông tin, quy trình, lý do, hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • "The company needs to be more transparent about its financial dealings." (Công ty cần minh bạch hơn về các giao dịch tài chính của mình)
    • "She explained the process in a transparent way, so it was easy to follow." (Cô ấy giải thích quy trình một cách rõ ràng, dễ hiểu.)
    • "He was a transparent leader, always honest and straightforward." (Ông ấy là một nhà lãnh đạo minh bạch, luôn trung thực và thẳng thắn.)

2. Trong lĩnh vực vật lý, dễ dàng nhìn xuyên qua:

  • Ý nghĩa: Mô tả một vật liệu cho phép ánh sáng, tia X, hoặc các dạng bức xạ khác đi qua mà không bị hấp thụ hoặc tán xạ.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả các vật liệu như thủy tinh, nhựa trong, hoặc kim loại.
  • Ví dụ:
    • "Glass is a transparent material." (Thủy tinh là vật liệu trong suốt.)
    • "The plastic packaging is transparent, so you can see the contents." (Đóng gói nhựa trong suốt, bạn có thể nhìn thấy nội dung bên trong.)

3. (Ít dùng hơn) Kiểm soát, không có cảm xúc:

  • Ý nghĩa: (Trong một số ngữ cảnh, ít dùng hơn) Mô tả một người hoặc một hành vi thể hiện sự thiếu cảm xúc hoặc không kiểm soát được bản thân.
  • Ví dụ: “He had a transparent expression on his face, revealing his disappointment.” (Ông ta có một biểu cảm lộ rõ vẻ thất vọng.) – Đây là cách dùng ít phổ biến hơn.

Các cụm từ liên quan:

  • Transparency: (Danh từ) - Minh bạch, sự minh bạch
  • Transparent to: Minh bạch đối với (ai đó) – Ví dụ: “The reason for the decision isn't transparent to the public.” (Lý do đưa ra quyết định không minh bạch đối với công chúng.)

Để nắm vững cách sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh!

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "transparent" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn.


Bình luận ()