
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
transparent nghĩa là trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa. Học cách phát âm, sử dụng từ transparent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trong suốt, dễ hiểu, sáng sủa
Từ "transparent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "transparent" (trong tiếng Anh) có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Các cụm từ liên quan:
Để nắm vững cách sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh!
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "transparent" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó chính xác hơn.
To ensure accountability, organizations should adopt policies that are:
A. transparent
B. vague
C. confidential
D. ambiguous
Which word(s) describe(s) a material that allows light to pass through clearly?
A. translucent
B. opaque
C. transparent
D. reflective
The CEO’s speech was praised for its ______ and honesty.
A. transparency
B. complexity
C. obscurity
D. vagueness
The contract terms were deliberately ______ to avoid scrutiny.
A. transparent
B. misleading
C. straightforward
D. explicit
Choose the correct sentence:
A. The glass was transparent, so we could see the fish clearly.
B. The instructions were transparent, leaving everyone confused.
C. Her motives were transparent, but her methods were questionable.
D. The transparent fabric blocked all sunlight.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()