obvious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obvious nghĩa là rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ obvious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obvious

obviousadjective

rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

/ˈɒbvɪəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ obvious

Cách phát âm từ "obvious" trong tiếng Anh như sau:

/ˈɒv.ɪ.əs/

Phát âm chi tiết:

  • "ob": phát âm giống như "ob" trong "object" (/)ˈɒbdʒekt/
  • "vi": phát âm như "vi" trong "vine" (/)vaɪn/
  • "ous": phát âm như "us" trong "use" (/)əs/, nhưng kéo dài một chút.

Tổng hợp: /ˈɒv.ɪ.əs/ (có thể hiểu là "ov-i-us")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obvious trong tiếng Anh

Từ "obvious" trong tiếng Anh có nghĩa là "rõ ràng", "dễ thấy", "dễ nhận ra". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Ý nghĩa chính:

  • Rõ ràng, dễ thấy: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "obvious". Khi một điều gì đó "obvious", bạn có thể nhận ra nó ngay lập tức mà không cần suy nghĩ nhiều hoặc tìm hiểu thêm.
  • Dễ dàng: Điều này đề cập đến việc một điều gì đó không cần nhiều nỗ lực để hiểu hoặc nhận ra.

2. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng:

  • Tính chất so sánh (Comparative):
    • More obvious: "The solution to the problem was more obvious than we thought." (Giải pháp cho vấn đề này rõ ràng hơn chúng tôi nghĩ.)
  • Tính chất so sánh hơn (Superlative):
    • Most obvious: "The biggest problem was the obvious lack of communication." (Vấn đề lớn nhất là sự thiếu giao tiếp rõ ràng.)
  • Dùng với các cụm từ:
    • Obvious reason: Lý do rõ ràng (ví dụ: "The reason he was upset was the obvious reason - he lost his job.")
    • Obvious conclusion: Kết luận hiển nhiên (ví dụ: "The obvious conclusion is that we need to change our strategy.")
    • Obvious choice: Lựa chọn hiển nhiên (ví dụ: "It's the obvious choice for a rainy day.")
    • Obvious mistake: Lỗi sai hiển nhiên (ví dụ: "It was an obvious mistake to ignore the warning signs.")

3. Ví dụ cụ thể:

  • Positive (Tích cực):
    • "It's obvious that she's tired." (Rõ ràng cô ấy đang mệt.)
    • "The answer to the question was obvious." (Câu trả lời cho câu hỏi là hiển nhiên.)
    • “The benefits of exercise are obvious.” (Những lợi ích của tập thể dục là hiển nhiên.)
  • Negative (Tiêu cực): (Thỉnh thoảng "obvious" có thể mang ý nghĩa chê bai, cho rằng ai đó không đủ thông minh để nhận ra điều gì đó.)
    • “He didn’t seem to notice the obvious danger.” (Anh ta dường như không nhận ra nguy hiểm hiển nhiên.)
    • "It's obvious you're not trying your best." (Rõ ràng bạn không cố gắng hết sức.) - Trong trường hợp này, "obvious" có thể được dùng để chỉ trích.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Clear
  • Plain
  • Evident
  • Manifest
  • Apparent

Lưu ý: Việc sử dụng "obvious" đôi khi có thể hơi cường điệu. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn từ thích hợp nhất nếu bạn muốn diễn đạt một ý tưởng nhẹ nhàng hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "obvious" không?

Luyện tập với từ vựng obvious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The solution to this math problem isn’t ______; it requires careful analysis.
  2. Her disappointment was ______ when she saw the final results.
  3. The difference between the two designs is barely ______; you need a keen eye to spot it.
  4. His explanation was so ______ that even a child could understand it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The error in the report was ______, yet no one noticed it until the deadline.
    a) obvious b) unclear c) hidden d) vague
  2. The director’s dissatisfaction became ______ when he abruptly left the meeting.
    a) unclear b) obvious c) doubtful d) debatable
  3. Which words are synonyms of "obvious" in this sentence: The answer was evident to everyone?
    a) clear b) hidden c) evident d) ambiguous
  4. Despite his claims, the connection between the two events remains ______.
    a) obvious b) unclear c) certain d) doubtful
  5. Her talent for music is ______; she masters every instrument she tries.
    a) obvious b) subtle c) questionable d) doubtful

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "It’s clear that the project will fail without more funding." (Sử dụng "obvious")
  2. "The lack of preparation was evident in their poor performance." (Sử dụng "obvious")
  3. "His explanation was so straightforward that no one asked further questions." (Không dùng "obvious")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. obvious
  2. obvious
  3. noticeable (nhiễu)
  4. clear (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) obvious
  2. b) obvious
  3. a) clear, c) evident
  4. b) unclear
  5. a) obvious

Bài tập 3:

  1. "It’s obvious that the project will fail without more funding."
  2. "Their poor performance showed obvious signs of lack of preparation."
  3. "His explanation was so clear/unmistakable that no one asked further questions." (từ thay thế)

Bình luận ()