clear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clear có nghĩa là lau chùi, quét dọn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clear

clearadjective

lau chùi, quét dọn

/klɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ clear

Từ "clear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /klɪər/ (Cách phát âm phổ biến nhất, dùng trong nhiều trường hợp)

  • chú trọng vào âm "i": Âm "i" ở đây phát âm ngắn và rõ ràng.
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "clear" có nghĩa là "rõ ràng", "trong sáng", "sạch sẽ". Ví dụ:
    • "The water is clear." (Nước trong veo.)
    • "I need to clear my desk." (Tôi cần dọn bàn làm việc.)

2. /kɪər/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng khi "clear" có nghĩa là "xóa bỏ", "giải quyết" một vấn đề)

  • chú trọng vào âm "i": Tương tự như trên, âm "i" cũng phát âm ngắn.
  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Clear the way!" (Mở đường cho tôi!)
    • “Clear up the problem.” (Giải quyết vấn đề.)

Mẹo luyện tập:

  • Nghe các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh để làm quen với cách phát âm chính xác.
  • Gõ từ "clear" trên các công cụ phát âm trực tuyến (ví dụ: Forvo, Google Translate) để nghe và so sánh.
  • Luyện tập phát âm từng nguyên âm "i" một cách rõ ràng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về cách phát âm từ "clear" không? Ví dụ như giúp bạn luyện tập phát âm, hoặc giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của từ này?

Cách sử dụng và ví dụ với từ clear trong tiếng Anh

Từ "clear" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Rõ ràng, dễ hiểu:

  • Tính từ: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Thường được dùng để mô tả thông tin, ý tưởng, hoặc tình huống dễ hiểu, không mơ hồ.
    • Example: "The instructions were clear and easy to follow." (Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ theo dõi.)
    • Example: "Can you please explain that clearly?" (Bạn có thể giải thích rõ ràng được không?)
    • Example: "I didn't understand the problem; it wasn't clear." (Tôi không hiểu vấn đề, nó không rõ ràng.)

2. Rõ ràng, sạch sẽ (về vật chất):

  • Tính từ: Mô tả bề mặt, không gian, hoặc vật phẩm không có bụi bẩn, vết bẩn.
    • Example: "The glass was clear, so I could see the fish swimming below." (Kính trong, nên tôi có thể nhìn thấy cá bơi dưới.)
    • Example: "After cleaning, the windows were clear." (Sau khi lau, kính đã sạch và trong.)

3. Rõ ràng, có thể thấy được (về tầm nhìn):

  • Tính từ: Mô tả tầm nhìn và khả năng quan sát tốt.
    • Example: "The weather was clear today." (Thời tiết trong ngày hôm nay.)
    • Example: "I have clear vision." (Tôi có thị lực tốt.)

4. Được giải quyết, chấm dứt (về vấn đề, tranh chấp):

  • Động từ: Có nghĩa là kết thúc, giải quyết, hoặc chấm dứt một vấn đề hoặc tranh chấp.
    • Example: "The negotiations finally cleared up the dispute." (Các cuộc đàm phán cuối cùng đã giải quyết tranh chấp.)
    • Example: "I need to clear my schedule." (Tôi cần phải dọn dẹp lịch trình của mình.) (Trong trường hợp này, có nghĩa là giải phóng thời gian.)

5. Làm sạch (nước, đường, gâns):

  • Động từ: Có nghĩa là làm trong, làm sạch, hoặc loại bỏ tạp chất.
    • Example: "Boil the water to clear it." (Đun sôi nước để làm trong nước.)
    • Example: "I need to clear the gravy." (Tôi cần phải làm trong nước sốt.)

6. (Trong hàng không) Chỉ đường bay:

  • Động từ: Phổ biến trong hàng không, có nghĩa là thiết lập một đường bay.
    • Example: "The pilot cleared the aircraft for takeoff." (Phi công đã chỉ đạo máy bay cất cánh.)

Một vài lưu ý thêm:

  • Phó từ "clearly": Dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng, dễ hiểu.
    • Example: "He clearly stated his opinion." (Anh ấy đã rõ ràng bày tỏ ý kiến của mình.)
  • Cấu trúc "clear up": Dùng để thể hiện hành động giải quyết hoặc làm sạch.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “clear”, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể mang câu hỏi này cho một gia sư hoặc người bản xứ để được giải thích chi tiết hơn nếu cần!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó của từ “clear” không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn là gì không?

Thành ngữ của từ clear

be clear/smooth sailing
to be simple and free from trouble
    (as) clear as day
    easy to see or understand
      (as) clear as mud
      (informal, humorous)not clear at all; not easy to understand
      • Oh well, that's all as clear as mud, then.
      clear blue water (between A and B)
      a complete difference or division between two people or groups
      • Voters want to see clear blue water between the main parties.
      • They failed to put clear blue water between themselves and their competitors.
      the coast is clear
      (informal)there is no danger of being seen or caught
      • As soon as the coast was clear, he climbed in through the window.
      keep your head | keep a clear/cool head
      to remain calm in a difficult situation
      • She needed to keep a clear head if she was to remain in control.
      leave the field clear for somebody
      to enable somebody to be successful in a particular area of activity because other people or groups have given up competing with them
      • The complete disarray of the opposition parties leaves the field clear for the government to implement urgent reforms.
      loud and clear
      in a way that is very easy to understand
      • The message is coming through loud and clear.
      see your way (clear) to doing something/to do something
      to find that it is possible or convenient to do something
      • Small builders cannot see their way clear to take on many trainees.

      Bình luận ()