simple là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

simple nghĩa là đơn, đơn giản, dễ dàng. Học cách phát âm, sử dụng từ simple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ simple

simpleadjective

đơn, đơn giản, dễ dàng

/ˈsɪmpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ simple

Từ "simple" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsɪmpəl/
  • Nguyên âm đầu: /sɪ/ - nghe như "s" nối liền với "i" (giống như "si" trong tiếng Việt)
  • Nguyên âm giữa: /mp/ - nghe như "m"
  • Nguyên âm cuối: /əl/ - nghe như "ul" (giống như "ụ" trong tiếng Việt)

Phát âm gần đúng: Vý /sim-pul/

Mẹo: Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng từ "simple" giống như "sìm-pul" (âm "pul" giống như "pul" trong tiếng Việt).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ simple trong tiếng Anh

Từ "simple" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đơn giản (adjective):

  • Đề cập đến sự dễ dàng, không phức tạp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The instructions are simple." (Hướng dẫn rất đơn giản.)
    • Example: "Please speak simply so I can understand you." (Hãy nói một cách đơn giản để tôi hiểu bạn.)
    • Example: "This machine is simple to operate." (Máy này dễ vận hành.)
  • Đề cập đến sự tinh khiết, không tạp chất:
    • Example: "He prefers simple food." (Anh ấy thích đồ ăn đơn giản.)
    • Example: "She has simple tastes." (Cô ấy có gu thưởng thức đơn giản.)

2. Đơn giản hóa (verb):

  • Làm cho cái gì đó trở nên đơn giản hơn:
    • Example: "Let's simplify the problem." (Hãy đơn giản hóa vấn đề.)
    • Example: "I tried to simplify the process." (Tôi đã cố gắng đơn giản hóa quy trình.)

3. Đơn giản (adverb - hiếm khi dùng):

  • Một cách rất hiếm khi dùng để mô tả cách làm việc hoặc nói:
    • Example: "He explained it simply." (Anh ấy giải thích nó một cách đơn giản.) - (Cách này ít dùng hơn, thường dùng "in a simple way" thay vào đó)

Các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan:

  • Easy: dễ dàng
  • Straightforward: dễ hiểu, trực tiếp
  • Basic: cơ bản
  • Elementary: cơ bản, sơ đẳng
  • Uncomplicated: không phức tạp
  • In a simple way: một cách đơn giản
  • Keep it simple: Hãy giữ nó đơn giản (thường dùng trong công nghệ)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "simple" để mô tả một người, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người đó ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hoặc không thông minh. Cần cẩn thận khi sử dụng từ này như một tính chất miêu tả con người.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "simple" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?

Thành ngữ của từ simple

pure and simple
used after the noun that it refers to in order to emphasize that there is nothing but the thing you have just mentioned involved in something
  • It's laziness, pure and simple.
  • The man wants revenge, pure and simple.

Bình luận ()