basic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

basic nghĩa là cơ bản, cơ sở. Học cách phát âm, sử dụng từ basic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ basic

basicadjective

cơ bản, cơ sở

/ˈbeɪsɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ basic

Từ "basic" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • - nghe như "buh" (như "butter" nhưng ngắn hơn)

  • ˈsɪk - nghe như "sick" (như "thick" nhưng ngắn hơn)

    Kết hợp lại: bə ˈsɪk (ghép lại thành "buh sick")

2. Phát âm theo giọng Anh (Received Pronunciation - RP):

  • beɪ - nghe như "bay" (như "bay" trong tiếng Việt)

  • ˈsɪk - nghe như "sick" (như "thick" nhưng ngắn hơn)

    Kết hợp lại: beɪ ˈsɪk (ghép lại thành "bay sick")

Mẹo để phát âm chính xác:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ basic trong tiếng Anh

Từ "basic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Cơ bản, đơn giản (Fundamental/Essential):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ cơ bản nhất, rất cần thiết, không thể thiếu.
  • Ví dụ:
    • "Let's start with the basic principles of the game." (Hãy bắt đầu với những nguyên tắc cơ bản của trò chơi.)
    • "I need to learn the basic skills for this job." (Tôi cần học những kỹ năng cơ bản cho công việc này.)
    • "He has a basic understanding of physics." (Anh ấy có một sự hiểu biết cơ bản về vật lý.)

2. Thông thường, bình thường (Typical/Common):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến một thứ gì đó phổ biến, thường thấy, không đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "That's a basic white t-shirt." (Đây là một chiếc áo phông trắng thường thường.)
    • "She has basic American tastes." (Cô ấy có gu ăn mặc thường thường của người Mỹ.)
    • "I just want something basic and simple." (Tôi chỉ muốn thứ gì đó thường thường và đơn giản.)

3. (Trong từ lóng) Cô đơn, buồn chán (Boring/Dull):

  • Ý nghĩa: (Thường dùng trong văn nói, đặc biệt là giới trẻ) Đề cập đến một cuộc sống buồn tẻ, thiếu thú vị.
  • Ví dụ:
    • "My life is so basic lately." (Cuộc sống của tôi trở nên buồn chán trong thời gian gần đây.)
    • "I'm bored! Nothing is basic happening." (Tôi chán! Không có gì thú vị xảy ra.)

4. (Trong lề chơi game) Nhân vật cơ bản (Base Character):

  • Ý nghĩa: Trong game, một nhân vật có chỉ số và kỹ năng cơ bản.
  • Ví dụ: "Start with a basic character." (Bắt đầu với nhân vật cơ bản.)

5. "Basic Instinct" (Cơn thôi thúc cơ bản):

  • Ý nghĩa: Một khái niệm trong tâm lý học, đề cập đến những nhu cầu và động cơ cơ bản của con người (như sinh tồn, giao tiếp, tranh chấp).
  • Ví dụ: "The basic instinct to survive is strong." (Cơn thôi thúc cơ bản để sinh tồn rất mạnh.)

Lưu ý:

  • "Basic" có thể mang ý nghĩa tiêu cực: Trong một số trường hợp, "basic" có thể được sử dụng để chỉ những thứ đơn giản một cách không hấp dẫn, hoặc thiếu sáng tạo.
  • Chủ ngữ: "Basic" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "basic", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "basic" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho thêm nhiều ví dụ khác, hay giải thích về cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như ẩm thực, thời trang, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng basic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The course covers ______ principles of mathematics, suitable for beginners.
  2. To fix this issue, you need to check the ______ settings of the device first.
  3. She has an ______ understanding of Spanish, enough to introduce herself.
  4. The workshop teaches ______ sewing techniques, such as stitching and hemming.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can replace "fundamental" in this sentence?
    "Communication is a ______ skill for teamwork."
    a) basic b) simple c) advanced d) required
  2. Choose the INCORRECT phrase:
    a) A basic knowledge of coding is helpful.
    b) The instructions are too basic for experts.
    c) She lacks the basic of time management.
    d) This tutorial covers basic grammar rules.
  3. Which words fit the blank?
    "The report outlines ______ requirements for the project."
    a) essential b) basic c) luxury d) formal
  4. Select the correct sentence(s):
    a) He explained the basic steps clearly.
    b) Her needs are more basic than complex.
    c) The recipe requires basics ingredients.
    d) Basic, we need to start from scratch.
  5. Which word is NOT a synonym of "elementary"?
    a) basic b) primary c) optional d) fundamental

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This book explains the most important rules of grammar."
    Rewrite: _________________________________________________
  2. Original: "Learning to read is a necessary step for children."
    Rewrite: _________________________________________________
  3. Original: "The app provides simple functions for new users."
    Rewrite: _________________________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. basic
  2. basic
  3. intermediate (nhiễu)
  4. basic

Bài tập 2:

  1. a, d
  2. c (sai ngữ pháp: thiếu "knowledge")
  3. a, b
  4. a, b
  5. c

Bài tập 3:

  1. This book explains basic grammar rules.
  2. Learning to read is a basic step for children.
  3. The app provides essential functions for new users. (Không dùng "basic")

Bình luận ()