precise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

precise nghĩa là rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính. Học cách phát âm, sử dụng từ precise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ precise

preciseadjective

rõ ràng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính

/prɪˈsʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ precise

Từ "precise" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɪsɪs

Phát âm chi tiết:

  • pr - nghe giống như âm "p" trong "pen"
  • i - nghe giống như âm "ee" trong "see"
  • s - nghe giống như âm "s" trong "sun"
  • i - nghe giống như âm "ee" trong "see"
  • s - nghe giống như âm "s" trong "sun"

Lưu ý:

  • Âm đầu "pr" khá ngắn và dứt.
  • Phần đuôi "precise" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ precise trong tiếng Anh

Từ "precise" trong tiếng Anh có nghĩa là chính xác, cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác đến từng chi tiết. Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó làm việc hoặc nói một cách chính xác và không có sự mơ hồ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "precise" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc việc thực hiện:

  • He gave a precise account of what happened. (Anh ấy cung cấp một lời kể chính xác về những gì đã xảy ra.)
  • The surgeon made a precise incision. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một vết cắt chính xác.)
  • She measured the ingredients precisely to ensure the recipe worked. (Cô ấy đo lường nguyên liệu cẩn thận để đảm bảo công thức làm được.)
  • I need precise directions to find the restaurant. (Tôi cần chỉ dẫn chính xác để tìm nhà hàng.)

2. Mô tả những thông tin hoặc dữ liệu:

  • The data is precise and reliable. (Dữ liệu là chính xác và đáng tin cậy.)
  • The map provides precise coordinates. (Bản đồ cung cấp tọa độ chính xác.)
  • I need a precise definition of the term. (Tôi cần một định nghĩa chính xác của thuật ngữ.)

3. Mô tả tính cách hoặc thói quen của người:

  • She is a precise person and likes things to be orderly. (Cô ấy là người cẩn thận và thích mọi thứ gọn gàng.)
  • He has a precise way of speaking. (Cách anh ấy nói rất chính xác.)

4. Cùng nghĩa với:

  • accurate (chính xác)
  • exact (chính xác)
  • detailed (chi tiết)
  • meticulous (cẩn thận, tỉ mỉ)
  • thorough (thorough-going - toàn diện, cẩn thận)

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • "The watchmaker was incredibly precise in assembling the tiny gears." (Người thợ đồng hồ cực kỳ chính xác khi lắp ráp các bánh răng nhỏ.)
  • "The scientist’s results were precise and supported his hypothesis." (Kết quả của nhà khoa học là chính xác và hỗ trợ giả thuyết của ông.)

Lưu ý về sự khác biệt giữa "precise" và "accurate":

Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, "precise" nhấn mạnh vào việc diễn đạt hoặc cung cấp thông tin một cách chi tiết và cẩn thận, trong khi "accurate" tập trung vào việc thông tin đó đúng và chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "precise" không?

Thành ngữ của từ precise

to be (more) precise
used to show that you are giving more detailed and accurate information about something you have just mentioned
  • The shelf is about a metre long—well, 98cm, to be precise.

Luyện tập với từ vựng precise

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist demanded _________ measurements to ensure the experiment’s validity.
  2. Her instructions were vague, so I asked for a more _________ explanation.
  3. The artist painted with _________ strokes, capturing every tiny detail.
  4. The manager gave a(n) _________ estimate of the project’s cost, but it wasn’t entirely accurate.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid errors, the architect’s drawings must be:
    a) creative
    b) precise
    c) flexible
    d) imaginative

  2. Which words can replace "precise" in this sentence?
    "The lawyer required a _____ timeline of events."
    a) exact
    b) approximate
    c) accurate
    d) rough

  3. The historian’s research was highly _________ because of his attention to detail.
    a) precise
    b) general
    c) ambiguous
    d) meticulous

  4. For a medical diagnosis, doctors need _________ information, not guesses.
    a) detailed
    b) precise
    c) estimated
    d) vague

  5. The GPS provides _________ directions, but sometimes it still leads you to the wrong place.
    a) clear
    b) precise
    c) confusing
    d) predictable

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The engineer calculated the dimensions very carefully.
    Rewrite:

  2. Original: Her summary was short but included all key points.
    Rewrite:

  3. Original: The instructions were unclear, so we made mistakes.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. precise
  2. precise
  3. meticulous (nhiễu - từ gần nghĩa)
  4. rough (nhiễu - trái nghĩa)

Bài tập 2:

  1. b) precise
  2. a) exact, c) accurate ("precise" là đáp án chính, nhưng các từ khác cũng đúng)
  3. a) precise, d) meticulous
  4. a) detailed, b) precise
  5. b) precise

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The engineer calculated the dimensions with precise accuracy.
  2. Rewrite: Her summary was concise but precise.
  3. Rewrite: The instructions were imprecise, so we made mistakes. (dùng từ thay thế)

Bình luận ()