
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exact nghĩa là chính xác, đúng. Học cách phát âm, sử dụng từ exact qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chính xác, đúng
Từ "exact" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈæksæt/
Phần đầu: /ˈæks/ - Phát âm như đã giải thích ở trên.
Phần đuôi: /-æt/ - Phát âm như "at".
Tổng hợp: /ˈæksæt/ (Aks-æt)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exact" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:
Các dạng biến thể và cách sử dụng liên quan:
Tóm lại: "Exact" là một từ đa nghĩa, nhưng thường nhất là dùng để chỉ sự chính xác tuyệt đối. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa và cách sử dụng phù hợp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "exact" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như viết báo cáo, viết email, hay trong một lĩnh vực chuyên môn nào đó?
The architect insisted on ______ dimensions for the building’s foundation.
a) exact
b) precise
c) approximate
d) vague
Which of these words can replace "exact" in the sentence: "The historian searched for the ______ location of the battle"?
a) specific
b) estimated
c) identical
d) accurate
The lab requires ______ temperatures for the chemical reaction to succeed.
a) controlled
b) random
c) exact
d) fluctuating
Choose the correct sentence(s) using "exact":
a) She remembered his exact words during the argument.
b) The recipe calls for an exact amount of sugar.
c) His guess was exact enough to win the prize.
d) The map showed an exact route to the treasure.
The detective needed ______ details to solve the case.
a) minor
b) irrelevant
c) exact
d) general
Original: "The mechanic identified the problem with great precision."
Rewrite using "exact":
Original: "Please repeat what I just said without any changes."
Rewrite using "exact":
Original: "The translation is faithful to the original text."
Rewrite without using "exact" (use a synonym):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lưu ý: Các nhiễu được thiết kế dựa trên từ gần nghĩa ("precise", "specific"), từ trái nghĩa ("approximate"), hoặc lỗi ngữ pháp ("exact enough").
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()