exact là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exact nghĩa là chính xác, đúng. Học cách phát âm, sử dụng từ exact qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exact

exactadjective

chính xác, đúng

/ɪɡˈzakt//ɛɡˈzakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ exact

Từ "exact" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæksæt/

    • æ (a nhỏ, như trong "cat") - phát âm gần giống "a" trong tiếng Việt.
    • k - phát âm "k" thường.
    • s - phát âm "s" thường.
    • æt - phát âm như "at" (a + t)
  • Phần đầu: /ˈæks/ - Phát âm như đã giải thích ở trên.

  • Phần đuôi: /-æt/ - Phát âm như "at".

Tổng hợp: /ˈæksæt/ (Aks-æt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exact trong tiếng Anh

Từ "exact" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:

1. Chính xác, chính xác tuyệt đối: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "exact". Nó nhấn mạnh sự tuân thủ hoàn hảo, không có sai sót.

  • Ví dụ:
    • "The amount you owe is exact." (Số tiền bạn còn nợ là chính xác.)
    • "Please write the date exactly as it appears." (Vui lòng viết ngày tháng chính xác như nó được ghi.)
    • "We need an exact copy of the document." (Chúng tôi cần một bản sao chính xác của tài liệu.)

2. Chính xác, chi tiết (trong các lĩnh vực như toán học, khoa học): "Exact" được dùng để chỉ một phương pháp hoặc công thức tính toán, hữu ích trong việc tìm ra đáp án chính xác.

  • Ví dụ:
    • "Exact calculations are required for complex engineering projects." (Các phép tính chính xác là cần thiết cho các dự án kỹ thuật phức tạp.)
    • "He used an exact method to solve the equation." (Anh ấy sử dụng phương pháp chính xác để giải phương trình.)

3. (Danh từ) Phép tính chính xác, toán tử chính xác: Đây là dạng danh từ của từ "exact".

  • Ví dụ:
    • "The exact value of the expression is 10." (Giá trị chính xác của biểu thức là 10.)
    • “We’re using an exact operator to perform the calculation." (Chúng tôi đang sử dụng toán tử chính xác để thực hiện phép tính.)

4. (Tính từ) Chính xác, tỉ mỉ (miêu tả người hoặc đồ vật): Gợi ý sự cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc hoặc chi tiết.

  • Ví dụ:
    • "She’s an exact architect, always paying close attention to detail." (Cô ấy là một kiến trúc sư chính xác, luôn chú ý đến từng chi tiết.)
    • "An exact replica of the castle was built." (Một bản sao chính xác của lâu đài đã được xây dựng.)

Các dạng biến thể và cách sử dụng liên quan:

  • Exactly: Thường được sử dụng sau một danh từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự chính xác.
    • "He said exactly what I was thinking." (Anh ấy nói chính xác những gì tôi đang nghĩ.)
  • Exactness: Dạng danh từ của "exact".
    • "The exactness of the results was impressive." (Sự chính xác của kết quả rất ấn tượng.)

Tóm lại: "Exact" là một từ đa nghĩa, nhưng thường nhất là dùng để chỉ sự chính xác tuyệt đối. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa và cách sử dụng phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "exact" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể như viết báo cáo, viết email, hay trong một lĩnh vực chuyên môn nào đó?

Luyện tập với từ vựng exact

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist needed the ______ measurements to replicate the experiment.
  2. Can you give me the ______ time of the meeting? I don’t want to be late.
  3. Her answer was close but not entirely ______ to the teacher’s expectations.
  4. The lawyer demanded a(n) ______ copy of the contract, not a rough draft.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The architect insisted on ______ dimensions for the building’s foundation.
    a) exact
    b) precise
    c) approximate
    d) vague

  2. Which of these words can replace "exact" in the sentence: "The historian searched for the ______ location of the battle"?
    a) specific
    b) estimated
    c) identical
    d) accurate

  3. The lab requires ______ temperatures for the chemical reaction to succeed.
    a) controlled
    b) random
    c) exact
    d) fluctuating

  4. Choose the correct sentence(s) using "exact":
    a) She remembered his exact words during the argument.
    b) The recipe calls for an exact amount of sugar.
    c) His guess was exact enough to win the prize.
    d) The map showed an exact route to the treasure.

  5. The detective needed ______ details to solve the case.
    a) minor
    b) irrelevant
    c) exact
    d) general


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The mechanic identified the problem with great precision."
    Rewrite using "exact":

  2. Original: "Please repeat what I just said without any changes."
    Rewrite using "exact":

  3. Original: "The translation is faithful to the original text."
    Rewrite without using "exact" (use a synonym):


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. exact
  2. exact
  3. correct (nhiễu)
  4. identical (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) exact, b) precise
  2. a) specific, d) accurate
  3. c) exact
  4. a, b, d (c sai do "exact enough" không tự nhiên)
  5. c) exact

Bài tập 3:

  1. "The mechanic identified the exact cause of the problem."
  2. "Please repeat my exact words."
  3. "The translation matches the original text perfectly." (hoặc "is accurate to")

Lưu ý: Các nhiễu được thiết kế dựa trên từ gần nghĩa ("precise", "specific"), từ trái nghĩa ("approximate"), hoặc lỗi ngữ pháp ("exact enough").


Bình luận ()