accurate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accurate có nghĩa là đúng đắn, chính xác, xác đáng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accurate

accurateadjective

đúng đắn, chính xác, xác đáng

/ˈakjʊrət/
Định nghĩa & cách phát âm từ accurate

Cách phát âm từ "accurate" trong tiếng Anh là:

/ˈækʃʊrət/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæk - nghe như "ắc" (như trong "back")
  • ʃʊ - nghe như "xù" (giống như "shoot" nhưng ngắn hơn)
  • rət - nghe như "rét" (như trong "bet")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accurate trong tiếng Anh

Từ "accurate" trong tiếng Anh có nghĩa là chính xác, chính xác, đúng sự thật. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu, phép đo, hoặc các hoạt động mà đáp ứng được tiêu chí về độ chính xác cao. Dưới đây là cách sử dụng từ "accurate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả thông tin hoặc dữ liệu:

  • "The report provided accurate information about the sales figures." (Báo cáo cung cấp thông tin chính xác về doanh số.)
  • "She gave an accurate account of what happened." (Cô ấy cung cấp một lời kể chính xác về những gì đã xảy ra.)
  • "Scientists need to gather accurate data to draw valid conclusions." (Các nhà khoa học cần thu thập dữ liệu chính xác để đưa ra kết luận hợp lệ.)

2. Mô tả phép đo:

  • "The scales were calibrated to provide accurate measurements." (Cân được hiệu chuẩn để cung cấp phép đo chính xác.)
  • "The map was drawn to an accurate scale." (Bản đồ được vẽ với tỷ lệ chính xác.)

3. Mô tả kỹ năng hoặc khả năng:

  • “She is an accurate painter.” (Cô ấy là một họa sĩ có kỹ năng chính xác.)
  • “He’s an accurate shot.” (Anh ấy là một xạ thủ chính xác.)

4. Mô tả hành động hoặc hoạt động:

  • "The surgeon performed an accurate operation." (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một ca phẫu thuật chính xác.)
  • "The GPS provided an accurate route to the destination." (GPS cung cấp một lộ trình chính xác đến điểm đến.)

Các từ đồng nghĩa thường dùng với "accurate":

  • Precise
  • Correct
  • Exact
  • Reliable
  • Valid

Lưu ý:

  • "Accurate" thường được dùng để chỉ độ chính xác về mặt thực tế, so với sự thật.
  • "Precise" thường được dùng để chỉ độ chính xác về mặt kỹ thuật, thước đo.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về sự khác biệt nhỏ giữa "accurate" và "precise" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accurate" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()