
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accurate nghĩa là đúng đắn, chính xác, xác đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ accurate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đúng đắn, chính xác, xác đáng
Cách phát âm từ "accurate" trong tiếng Anh là:
/ˈækʃʊrət/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accurate" trong tiếng Anh có nghĩa là chính xác, chính xác, đúng sự thật. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu, phép đo, hoặc các hoạt động mà đáp ứng được tiêu chí về độ chính xác cao. Dưới đây là cách sử dụng từ "accurate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Các từ đồng nghĩa thường dùng với "accurate":
Lưu ý:
Bạn có thể tìm hiểu thêm về sự khác biệt nhỏ giữa "accurate" và "precise" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accurate" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The weather forecast was ________, so we canceled the picnic.
a) exact
b) accurate
c) precise
d) vague
To pass the exam, you must give ________ answers supported by evidence.
a) quick
b) accurate
c) lengthy
d) creative
Her translation was so ________ that even native speakers couldn’t detect errors.
a) fluent
b) accurate
c) literal
d) rough
The map wasn’t very ________, so we got lost twice.
a) useful
b) detailed
c) reliable
d) outdated
For legal documents, it’s crucial to use ________ language to avoid misunderstandings.
a) formal
b) simple
c) accurate
d) expressive
Original: The data must be correct for the analysis to be valid.
Rewrite: The data must be ________ for the analysis to be valid.
Original: She described the scene with great precision.
Rewrite: Her description of the scene was highly ________.
Original: The report contains no mistakes.
Rewrite (không dùng "accurate"): The report is entirely ________.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()