specific là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

specific nghĩa là đặc trưng, riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ specific qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ specific

specificadjective

đặc trưng, riêng biệt

/spɪˈsɪfɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ specific

Từ "specific" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • spə - (giống như "spa" trong "spa")
  • sif - (giống như "siff" - một âm mũi nhẹ, giống như bạn đang cố gắng hắt hơi một chút)
  • ik - (giống như "ick" trong "sick")

Tổng hợp: spə-sif-ik

Lưu ý: Âm "siff" là âm mũi, điều này có thể hơi khó cho người mới bắt đầu. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "siff" nhiều lần và tập trung vào việc đẩy hơi thở ra khi phát âm âm mũi này.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ specific trong tiếng Anh

Từ "specific" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tính chất cụ thể, rõ ràng:

  • Meaning: Chỉ ra một thứ gì đó hoặc một điều gì đó cụ thể, rõ ràng, không mơ hồ.
  • Example:
    • "I need a specific example to illustrate my point." (Tôi cần một ví dụ cụ thể để minh họa ý kiến của mình.)
    • "Please provide me with specific instructions." (Vui lòng cung cấp cho tôi hướng dẫn cụ thể.)
    • "The doctor asked for specific symptoms." (Bác sĩ yêu cầu những triệu chứng cụ thể.)

2. Dựa trên một dạng hoặc mẫu:

  • Meaning: Có liên quan đến một dạng, mẫu, hoặc quy tắc đã được xác định.
  • Example:
    • "This is a specific type of computer." (Đây là một loại máy tính cụ thể.)
    • "The law employs a specific process for handling these cases." (Luật pháp sử dụng một quy trình cụ thể để xử lý các trường hợp này.)

3. Độc nhất vô nhị (trong các điều kiện hạn chế):

  • Meaning: Chỉ ra một điều gì đó duy nhất, không thể thay thế. Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường thấy trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học.
  • Example:
    • “The problem requires a specific solution.” (Vấn đề này đòi hỏi một giải pháp độc nhất.)

4. Dùng với "details" (chi tiết):

  • Meaning: Thêm các chi tiết cụ thể vào một điều gì đó.
  • Example:
    • "Let's add specific details to the report." (Hãy thêm các chi tiết cụ thể vào báo cáo.)

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng "specific":

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Tính chất cụ thể Rõ ràng, không mơ hồ "A specific date," "a specific plan"
Dựa trên dạng/mẫu Liên quan đến một dạng "A specific model," "a specific rule"
Độc nhất vô nhị (ít phổ biến) Duy nhất "A specific case"
Cùng với “details” Thêm chi tiết "Adding specific details..."

Lưu ý: Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của “specific”.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "specific" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt lại câu đó sao cho chính xác và tự nhiên nhất.


Bình luận ()