custom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

custom nghĩa là phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán. Học cách phát âm, sử dụng từ custom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ custom

customnoun

phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

/ˈkʌstəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ custom

Từ "custom" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈkʌstəm/ (khu-tăm)

    • /ˈkʌ/ giống như "cuckoo" (con cú)
    • /stəm/ giống như "stem" (cành cây)
  • UK English: /ˈkʌstm/ (khu-stm)

    • /ˈkʌ/ giống như "cuckoo" (con cú)
    • /stm/ giống như "stm" trong "stream" (con suối)

Lưu ý: Phát âm "custom" trong tiếng Anh có xu hướng giữ nguyên âm "u" (chứ không phát âm "oo" như tiếng Việt).

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Cách sử dụng và ví dụ với từ custom trong tiếng Anh

Từ "custom" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Tuỳ chỉnh, điều chỉnh (adjective & noun):

  • As an adjective: dùng để mô tả việc thứ gì đó được thiết kế hoặc làm riêng, không giống như những thứ thông thường.
    • Examples:
      • "This is a custom-made suit." (Đây là bộ vest được may đo riêng)
      • "We offer custom software solutions." (Chúng tôi cung cấp các giải pháp phần mềm tùy chỉnh)
      • "The car has custom headlights." (Xe có đèn pha tùy chỉnh)
  • As a noun: dùng để chỉ thứ gì đó đã được điều chỉnh hoặc thiết kế riêng.
    • Examples:
      • "He has a lot of customs from his travels." (Anh ấy có nhiều phong tục tập quán từ những chuyến đi của mình)
      • "They are working on a custom design for the website." (Họ đang làm một thiết kế tùy chỉnh cho trang web)

2. Phong tục, tập quán (noun):

  • Dùng để chỉ những hành vi, cách làm điều gì đó thông thường được chấp nhận trong một cộng đồng, văn hóa hoặc xã hội. Thường là những điều không được ghi luật pháp, mà được coi là “nên làm” bởi truyền thống.
    • Examples:
      • "It's custom to tip waiters in America." (Việc để tiền boa cho người phục vụ ở Mỹ là một phong tục)
      • "He followed local customs when visiting Japan." (Anh ấy tuân thủ các phong tục địa phương khi đến thăm Nhật Bản)
      • "There are many unique customs in this region." (Có rất nhiều phong tục độc đáo ở khu vực này)

3. Tiêu chuẩn, quy ước (noun):

  • Dùng để chỉ một cách làm việc hoặc xử lý thứ gì đó một cách nhất định, thường được chấp nhận rộng rãi.
    • Examples:
      • “It's custom to send thank you notes after receiving a gift.” (Việc gửi lời cảm ơn sau khi nhận được món quà là một tiêu chuẩn)

4. Sở thích, thói quen (noun):

  • Khi dùng với “bad habits”, "custom" có nghĩa là thói quen xấu.
    • Examples:
      • "He has a bad custom of biting his nails." (Anh ấy có một thói quen xấu là cắn móng tay.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Tuỳ chỉnh, điều chỉnh Custom-made dress, custom software
Phong tục, tập quán Custom (in Japan)
Tiêu chuẩn, quy ước Custom to tip waiters
Thói quen xấu (bad habits) Bad custom of biting nails

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này, bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "custom" không?


Bình luận ()