pointed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pointed nghĩa là nhọn, có đầu nhọn. Học cách phát âm, sử dụng từ pointed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pointed

pointedadjective

nhọn, có đầu nhọn

/ˈpɔɪntɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ pointed

Từ "pointed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpɔɪntɪd/
    • Po (giống như phát âm "poi" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn)
    • int (giống như phát âm "int" trong tiếng Anh)
    • ed (giống như phát âm "ed" trong tiếng Anh)

Lưu ý:

  • Dấu ngăn (ˈ) cho biết các nguyên âm nào được nhấn mạnh. Trong trường hợp này, nguyên âm "o" ở chữ "poi" được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pointed trong tiếng Anh

Từ "pointed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại theo nghĩa:

1. Adj (Tính từ): Chỉ hình dạng, cấu trúc:

  • Có đầu nhọn: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • The arrow was pointed at the target. (Cây cung được nocked hướng về mục tiêu.)
    • She wore a pointed hat. (Cô ấy đội một chiếc mũ nhọn.)
    • The road led to a pointed mountain. (Con đường dẫn đến một ngọn núi nhọn.)
  • Đầy đặn, chảo: (Thường dùng để mô tả các ngón tay, ngón chân)
    • His pointed fingers made him seem aggressive. (Các ngón tay nhọn của anh ta khiến anh ta trông hung hăng.)
  • Đầy quyết tâm, trực tiếp: (Mỉa mai, thường dùng để phê bình)
    • He gave a pointed remark about my work. (Anh ta đưa ra một lời nhận xét nặng lời về công việc của tôi.)
    • It was a pointed criticism. (Đó là một lời chỉ trích thẳng thắn.)

2. Verb (Động từ): Chỉ chỉ về hướng, định hướng:

  • Chỉ hướng:
    • The pirate used a pointed stick to point the way. (Kẻ cướp biển sử dụng một que nhọn để chỉ đường.)
    • He pointed towards the door. (Anh ấy chỉ về phía cửa.)
  • Ném (đẩy) để hướng về một mục tiêu:
    • The quarterback pointed the ball towards the end zone. (Hậu vệ đã ném bóng hướng về khu vực cuối sân.)

3. Adj (Tính từ) - Lien tục (Liên tục, đều đặn):

  • (Về thời gian) Điểm, bậc: (Thường dùng trong toán học, lịch)
    • The sequence is pointed at 5. (Chuỗi số này đi đến 5.)
    • The date is pointed to the 1st of January. (Ngày được ghi lại là ngày 1 tháng 1.)

4. Adverb (Quại từ): Chỉ cách thức (Hiếm dùng):

  • Một cách thẳng thắn, trực tiếp: (Như "pointedly")
    • She pointedly refused to answer the question. (Cô ấy thẳng thắn từ chối trả lời câu hỏi.)

Tóm lại, để sử dụng từ "pointed" chính xác, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét nghĩa của từ đó trong câu để đảm bảo bạn sử dụng nó đúng cách.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "pointed" trong đó không? Tôi có thể giúp bạn phân tích ngữ cảnh và lựa chọn cách sử dụng phù hợp nhất.

Luyện tập với từ vựng pointed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor __________ out the key assumptions in the research paper during the lecture.
  2. She __________ her frustration by raising her voice, though she later apologized.
  3. The detective __________ to the evidence, suggesting a possible motive for the crime.
  4. His tone was sharp and __________, making the team feel uneasy during the meeting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The graph clearly __________ a significant increase in sales over the quarter.
    a) pointed
    b) indicated
    c) highlighted
    d) remarked

  2. Her response was so __________ that it left no room for misunderstanding.
    a) direct
    b) pointed
    c) vague
    d) abrupt

  3. The CEO __________ out the flaws in the proposal and demanded revisions.
    a) noted
    b) ignored
    c) pointed
    d) stressed

  4. The architect designed a building with __________ roofs and angular windows.
    a) rounded
    b) pointed
    c) curved
    d) flat

  5. His __________ criticism of the policy sparked a heated debate among the board members.
    a) constructive
    b) pointed
    c) gentle
    d) indirect


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The witness indicated the suspect in the lineup," the officer reported.
    → "The witness __________ the suspect in the lineup," the officer reported.

  2. "The article emphasizes the main arguments very clearly," the reviewer wrote.
    → "The article __________ out the main arguments very clearly," the reviewer wrote.

  3. "His sharp tone made his disapproval obvious," she explained.
    → (Không sử dụng "pointed")


Đáp án:

Bài 1:

  1. pointed
  2. expressed
  3. pointed
  4. pointed

Bài 2:

  1. b) indicated / c) highlighted
  2. a) direct / b) pointed
  3. a) noted / c) pointed / d) stressed
  4. b) pointed
  5. b) pointed

Bài 3:

  1. "The witness pointed to the suspect in the lineup," the officer reported.
  2. "The article pointed out the main arguments very clearly," the reviewer wrote.
  3. "His sharp tone conveyed his disapproval clearly," she explained. (Từ thay thế: conveyed, showed)

Bình luận ()