acute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acute nghĩa là nhọn. Học cách phát âm, sử dụng từ acute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acute

acuteadjective

nhọn

/əˈkjuːt//əˈkjuːt/

Cách phát âm từ "acute" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈakjuːt

Phát âm chi tiết:

  • ˈak - nghe như "ack" (như "acknowledge")
  • -juː - nghe như "you"
  • -t - nghe như "t"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acute trong tiếng Anh

Từ "acute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Mắt sáng, nhìn tốt (Medical/Visual):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự sắc sảo, rõ ràng của ánh mắt hoặc thị lực.
  • Ví dụ:
    • “He has an acute vision.” (Anh ấy có thị lực tốt.)
    • “Her eyes were acute and piercing.” (Ánh mắt của cô ấy sắc sảo và dò xét.)
    • “The doctor examined her acute hearing.” (Bác sĩ kiểm tra khả năng thính giác nhạy bén của cô ấy.)

2. Nặng, dữ dội (Physical/Emotional):

  • Định nghĩa: Mô tả một cảm giác, bệnh tật hoặc căng thẳng rất mạnh, dữ dội.
  • Ví dụ:
    • “She suffered from an acute pain in her leg.” (Cô ấy bị đau dữ dội ở chân.)
    • “He’s recovering from an acute infection.” (Anh ấy đang hồi phục từ bệnh nhiễm trùng nặng.)
    • “She felt an acute sense of anxiety.” (Cô ấy cảm thấy nỗi lo lắng dữ dội.)
    • “An acute bout of sadness.” (Một giai đoạn buồn bã mạnh mẽ).

3. Nghiêm trọng, sắc bén (General/Figurative):

  • Định nghĩa: Mô tả một tình huống, vấn đề hoặc trạng thái đang diễn ra một cách nghiêm trọng, rõ ràng hoặc sắc bén.
  • Ví dụ:
    • “The situation is acute.” (Tình hình rất nghiêm trọng.)
    • “There's an acute shortage of housing.” (Có tình trạng thiếu nhà ở nghiêm trọng.)
    • “The lawyer pointed out the acute flaws in the contract.” (Luật sư chỉ ra những điểm yếu nghiêm trọng trong hợp đồng.)
    • “He had an acute awareness of his surroundings.” (Anh ấy có sự nhận thức sắc bén về môi trường xung quanh.)

4. (Âm nhạc) Sắc bén, rõ ràng (Musical):

  • Định nghĩa: Mô tả âm thanh có độ cao hoặc cường độ cực cao, sắc nét.
  • Ví dụ: "The trumpet produced an acute note." (Bộ sừng phát ra âm thanh sắc bén.)

Lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "acute" có thể được thay thế bằng các từ như "severe," "sharp," "intense," hoặc "critical."
  • Antonyms (Từ đối nghĩa): "Chronic" (mạn tính) là từ đối nghĩa phổ biến cho "acute" (nặng).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "acute", bạn vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()