urgent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

urgent nghĩa là gấp, khẩn cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ urgent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ urgent

urgentadjective

gấp, khẩn cấp

/ˈəːdʒ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ urgent

Cách phát âm từ "urgent" trong tiếng Anh là:

/ˈɜːrτζənt/

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈɜːr - phát âm giống như "er" trong "her" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • τζə - phát âm giống như "j" ở từ "jam" nhưng ngắn hơn.
  • nt - phát âm giống như "nt" trong "went".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ urgent trong tiếng Anh

Từ "urgent" trong tiếng Anh có nghĩa là khẩn cấp, cấp bách, cần được giải quyết ngay lập tức. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả tình huống hoặc yêu cầu:

  • General Usage (Sử dụng thông thường): Khi một vấn đề hoặc yêu cầu đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.

    • Example: “I have an urgent problem with my car.” (Tôi có một vấn đề khẩn cấp với chiếc xe của tôi.)
    • Example: “I need an urgent meeting to discuss this.” (Tôi cần một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về vấn đề này.)
  • Medical (Y tế): Khi tình trạng sức khỏe của ai đó rất nghiêm trọng.

    • Example: “He was rushed to the hospital with an urgent medical condition.” (Anh ấy được đưa đến bệnh viện với một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Official/Formal (Chính thức/Làm việc): Trong các báo cáo, thư tình, hoặc thông báo chính thức.

    • Example: "We received an urgent request for assistance from the affected area." (Chúng tôi đã nhận được một yêu cầu khẩn cấp về sự hỗ trợ từ khu vực bị ảnh hưởng.)

2. Mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ:**

  • Feeling (Cảm xúc): Khi bạn cảm thấy lo lắng hoặc bối rối về một vấn đề.
    • Example: “I felt an urgent need to leave the situation.” (Tôi cảm thấy có một nhu cầu cấp bách phải rời khỏi tình huống đó.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Urgent matter (Vấn đề cấp bách): Một vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức.
  • Urgent deadline (Thời hạn gấp): Thời hạn rất ngắn và cần được hoàn thành nhanh chóng.
  • Post with an urgent warning (Bài đăng với cảnh báo khẩn cấp): Một bài đăng trên mạng xã hội hoặc tin tức chứa thông tin quan trọng và cần được chú ý.

Lưu ý:

  • "Important" vs. "Urgent": "Important" (quan trọng) và "urgent" (khẩn cấp) khác nhau. Một việc gì đó quan trọng có thể không khẩn cấp, nhưng một việc gì đó khẩn cấp thì chắc chắn quan trọng.
  • "Pressing" (áp lực): Một từ tương tự như "urgent" nhưng có thể mang ý nghĩa về áp lực hoặc sự vội vã hơn.

Tóm lại, "urgent" là một từ quan trọng giúp bạn diễn tả rõ mức độ khẩn cấp của một tình huống hoặc yêu cầu. Hãy sử dụng nó một cách chính xác để truyền tải thông tin một cách hiệu quả.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:

  • Cách sử dụng "urgent" trong ngữ cảnh cụ thể nào? (ví dụ: email, cuộc gọi, báo cáo)
  • Các từ đồng nghĩa của "urgent"?
  • Ví dụ về cách sử dụng "urgent" trong câu phức tạp hơn?

Luyện tập với từ vựng urgent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The CEO requested an ______ meeting to discuss the financial crisis.
  2. Please reply to this email as soon as possible; the matter is ______.
  3. The doctor said the patient’s condition was serious but not ____ enough for surgery yet.
  4. She felt a(n) ______ need to call her family after hearing the news.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project deadline was moved up because the client said it was:
    a) urgent
    b) important
    c) immediate
    d) critical

  2. Which words can complete this sentence correctly?
    "The manager marked the task as ______ to prioritize it."
    a) urgent
    b) trivial
    c) pressing
    d) minor

  3. The team worked overnight to fix the ____ issue before the product launch.
    a) optional
    b) urgent
    c) insignificant
    d) flexible

  4. Select the incorrect usage:
    a) "This is an urgent request."
    b) "The report is urgency for the board."
    c) "We need to act urgently."
    d) "Her message sounded urgent."

  5. The fire alarm signaled a(n) ____ evacuation.
    a) urgent
    b) emergency
    c) leisurely
    d) routine


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The situation requires immediate attention."
    → Rewrite using "urgent."

  2. Original: "They prioritized the task because it was very important."
    → Rewrite using "urgently."

  3. Original: "The team handled the crisis without delay."
    → Rewrite without using "urgent" or its derivatives.


Đáp án:

Bài 1:

  1. urgent
  2. urgent
  3. urgent (nhiễu: "critical" cũng đúng nhưng đáp án chuẩn là "urgent")
  4. overwhelming (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) urgent, d) critical
  2. a) urgent, c) pressing
  3. b) urgent
  4. b) "The report is urgency for the board." (sai ngữ pháp)
  5. a) urgent, b) emergency

Bài 3:

  1. "The situation requires urgent attention."
  2. "They urgently prioritized the task."
  3. "The team addressed the crisis promptly." (thay thế bằng "promptly")

Bình luận ()