emergency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

emergency nghĩa là tình trạng khẩn cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ emergency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ emergency

emergencynoun

tình trạng khẩn cấp

/ɪˈməːdʒ(ə)nsi/
Định nghĩa & cách phát âm từ emergency

Từ "emergency" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm trong từ "bed" (ví dụ: bed)
  • mer - phát âm như âm "mer" trong từ "term" (ví dụ: terminal)
  • gen - phát âm như âm "gen" trong từ "genial" (ví dụ: genial)
  • cy - phát âm như âm "si" kết thúc bằng "i" (ví dụ: city)

Tổng hợp: /ɪˈmɜːr.dʒ.eɪ.si/ (Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Forvo: https://www.forvo.com/word/emergency/)

Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng âm tiết và nối chúng lại với nhau.

Cách sử dụng và ví dụ với từ emergency trong tiếng Anh

Từ "emergency" trong tiếng Anh có nghĩa là tình huống khẩn cấp, thế nước, hoặc sự cố bất ngờ đòi hỏi hành động nhanh chóng để giải quyết. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo ngữ cảnh:

1. Trong các tình huống khẩn cấp thực tế:

  • Medical emergency: Tình huống y tế khẩn cấp (ví dụ: bị thương, đau tim, đột quỵ) - “He called an ambulance for a medical emergency.” (Anh ấy gọi cứu thương viên vì một tình huống khẩn cấp về y tế.)
  • Fire emergency: Tình huống hỏa hoạn - “The fire alarm sounded, indicating a fire emergency.” (Còi báo cháy vang lên, chỉ ra tình huống khẩn cấp về hỏa hoạn.)
  • Police emergency: Tình huống cần sự can thiệp của cảnh sát (ví dụ: trộm cắp, bạo lực) - “Dial 911 for a police emergency.” (Gọi 911 cho tình huống khẩn cấp của cảnh sát.)
  • Natural disaster emergency: Tình huống khẩn cấp do thiên tai (ví dụ: bão, lũ lụt, động đất) - “The government declared a state of emergency after the earthquake.” (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau trận động đất.)
  • Traffic emergency: Tình huống khẩn cấp giao thông (ví dụ: tai nạn, xe bị khóa bánh) - “Call for help – it’s a traffic emergency!” (Gọi giúp – đây là tình huống khẩn cấp giao thông!)

2. Trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn:

  • Emergency meeting: Cuộc họp khẩn cấp - “We called an emergency meeting to discuss the project deadline.” (Chúng tôi triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về thời hạn của dự án.)
  • Emergency funds: Quỹ dự phòng khẩn cấp - “It’s important to have an emergency fund to cover unexpected expenses.” (Nó quan trọng để có một quỹ dự phòng khẩn cấp để trang trải các chi phí bất ngờ.)
  • Emergency contact: Người liên hệ khẩn cấp - “Please provide an emergency contact number.” (Vui lòng cung cấp số điện thoại liên hệ khẩn cấp.)
  • Emergency legislation: Đạo luật khẩn cấp - “The government passed emergency legislation to address the crisis.” (Chính phủ đã thông qua một đạo luật khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng.)

3. Sử dụng như một tính từ (adjective):

  • Emergency services: Các dịch vụ khẩn cấp (cảnh sát, cứu thương, cứu hỏa) - “The emergency services responded quickly to the scene.” (Các dịch vụ khẩn cấp đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường.)
  • Emergency room: Phòng cấp cứu (trong bệnh viện) - “He was taken to the emergency room after the accident.” (Anh ấy bị đưa đến phòng cấp cứu sau vụ tai nạn.)

Lưu ý: “Emergency” thường được sử dụng để chỉ những tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức và có thể gây nguy hiểm.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trên các trang web uy tín như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "emergency" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()