
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crisis nghĩa là sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng. Học cách phát âm, sử dụng từ crisis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
Từ "crisis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "crisis" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, thường liên quan đến tình huống khó khăn, phức tạp hoặc nguy hiểm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh và nghĩa:
Noun (Danh từ):
Verb (Động từ):
Ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "crisis," bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "crisis" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như: trong kinh doanh, chính trị, hoặc trong cuộc sống cá nhân?
The company is experiencing a severe ______ due to supply chain disruptions.
a) crisis
b) emergency
c) conflict
d) challenge
Which of the following are synonyms for a time of intense difficulty? (Chọn 2)
a) crisis
b) dilemma
c) opportunity
d) prosperity
The ______ was resolved after negotiations, but tensions remained.
a) crisis
b) problem
c) disagreement
d) issue
The pandemic created a global ______ in healthcare systems.
a) crisis
b) chaos
c) stagnation
d) breakthrough
Managers must act decisively during a ______ to avoid long-term damage.
a) deadline
b) crisis
c) confusion
d) misunderstanding
Original: The situation was so bad that the CEO had to step in.
Rewrite: The ________ was so severe that the CEO had to intervene.
Original: Many people lost their jobs because of the economic downturn.
Rewrite: The economic ________ led to widespread job losses.
Original: The sudden disagreement between departments halted progress.
Rewrite (không dùng "crisis"): The sudden ________ between departments stalled the project.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()