crisis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crisis nghĩa là sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng. Học cách phát âm, sử dụng từ crisis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crisis

crisisnoun

sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

/ˈkrʌɪsɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ crisis

Từ "crisis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkrɪsɪs

Phát âm chi tiết hơn:

  • kr - nghe như "c" trong "cat"
  • ɪ - nghe ngắn, như nguyên âm "i" trong "bit"
  • s - nghe như "s" bình thường
  • ɪs - nghe như "i" trong "bit" kết hợp với "s"
  • s - nghe như "s" bình thường

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crisis trong tiếng Anh

Từ "crisis" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, thường liên quan đến tình huống khó khăn, phức tạp hoặc nguy hiểm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh và nghĩa:

1. Nghĩa đen: Tình huống khẩn cấp, khủng hoảng

  • Noun (Danh từ):

    • A crisis: Một tình huống khó khăn, thường là nghiêm trọng. Ví dụ: "The country is facing a financial crisis." (Quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng tài chính.)
    • A personal crisis: Một cuộc khủng hoảng cá nhân, ví dụ như mất việc, ly hôn, bệnh tật.
    • A health crisis: Một cuộc khủng hoảng sức khỏe, ví dụ như bệnh cấp tính.
    • A crisis point: Điểm nghẽn, điểm nguy hiểm, thời điểm mà mọi thứ có thể đi xuống.
  • Verb (Động từ):

    • To crisis: Nhấn mạnh việc đối mặt, vượt qua hoặc giải quyết một tình huống khó khăn. Ví dụ: "The company is about to crisis the challenges ahead." (Công ty sắp đối mặt với những thách thức phía trước.)

2. Nghĩa bóng: Tình huống khó khăn, thử thách

  • A crisis of confidence: Sự suy giảm niềm tin vào bản thân, vào một cái gì đó.
  • A crisis of faith: Sự khủng hoảng về niềm tin.
  • A crisis of identity: Sự khủng hoảng về bản sắc.
  • A crisis of meaning: Sự khủng hoảng về ý nghĩa cuộc sống.
  • A crisis of leadership: Sự khủng hoảng về khả năng lãnh đạo.

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To come to a crisis: Đến đến một bước ngoặt, một thời điểm quyết định.
  • To be in a crisis: Đang trong tình trạng khó khăn, đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng.
  • Crisis management: Quản lý khủng hoảng, giải quyết các tình huống khẩn cấp.
  • Crisis communication: Truyền thông trong tình huống khủng hoảng.

Ví dụ minh họa:

  • "The government needs to implement urgent crisis measures to address the rising unemployment rate." (Chính phủ cần thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giải quyết tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.)
  • "She's going through a crisis of confidence after failing the exam." (Cô ấy đang trải qua một cuộc khủng hoảng niềm tin sau khi không vượt qua kỳ thi.)
  • "The company hired a crisis management team to handle the PR disaster." (Công ty thuê một đội ngũ quản lý khủng hoảng để giải quyết thảm họa PR.)

Lưu ý:

  • "Crisis" thường được dùng để chỉ những tình huống nghiêm trọng và có thể gây ra hậu quả lớn.
  • "Problem" và "challenge" đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho "crisis," nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "crisis," bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "crisis" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như: trong kinh doanh, chính trị, hoặc trong cuộc sống cá nhân?

Luyện tập với từ vựng crisis

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government intervened to prevent an economic ________ after the stock market crash.
  2. She handled the ________ with calmness, even when others panicked.
  3. The team faced a major ________ when their lead developer resigned unexpectedly.
  4. A sudden ________ in communication disrupted the project timeline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company is experiencing a severe ______ due to supply chain disruptions.
    a) crisis
    b) emergency
    c) conflict
    d) challenge

  2. Which of the following are synonyms for a time of intense difficulty? (Chọn 2)
    a) crisis
    b) dilemma
    c) opportunity
    d) prosperity

  3. The ______ was resolved after negotiations, but tensions remained.
    a) crisis
    b) problem
    c) disagreement
    d) issue

  4. The pandemic created a global ______ in healthcare systems.
    a) crisis
    b) chaos
    c) stagnation
    d) breakthrough

  5. Managers must act decisively during a ______ to avoid long-term damage.
    a) deadline
    b) crisis
    c) confusion
    d) misunderstanding


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The situation was so bad that the CEO had to step in.
    Rewrite: The ________ was so severe that the CEO had to intervene.

  2. Original: Many people lost their jobs because of the economic downturn.
    Rewrite: The economic ________ led to widespread job losses.

  3. Original: The sudden disagreement between departments halted progress.
    Rewrite (không dùng "crisis"): The sudden ________ between departments stalled the project.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. crisis
  2. crisis
  3. challenge (nhiễu)
  4. breakdown (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. a) crisis
  2. a) crisis, b) dilemma
  3. c) disagreement (nhiễu)
  4. a) crisis
  5. b) crisis

Bài 3: Viết lại câu

  1. The crisis was so severe that the CEO had to intervene.
  2. The economic crisis led to widespread job losses.
  3. The sudden conflict between departments stalled the project. (thay thế)

Bình luận ()