difficulty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

difficulty nghĩa là sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở. Học cách phát âm, sử dụng từ difficulty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ difficulty

difficultynoun

sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

/ˈdɪfɪklti/
Định nghĩa & cách phát âm từ difficulty

Từ "difficulty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /dɪˈfɪkəlti/

Phân tích từng phần:

  • di - giống như âm "di" trong "dinner"
  • fick - giống như chữ "fix" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh vào âm "ick"
  • u - giống như âm "u" trong "bus"
  • lty - giống như âm "l-ti" trong "ability" hoặc "quality"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ difficulty trong tiếng Anh

Từ "difficulty" (khó khăn) trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • General difficulty (khó khăn chung):
    • "I'm having a lot of difficulty learning this new language." (Tôi đang gặp nhiều khó khăn khi học ngôn ngữ mới này.)
    • "He faced many difficulties during his journey." (Anh ấy đã phải đối mặt với rất nhiều khó khăn trong hành trình của mình.)
  • Specific difficulty (khó khăn cụ thể):
    • "One difficulty is that the road is closed." (Một khó khăn là con đường bị đóng cửa.)
    • "We need to overcome the difficulty of getting enough funding." (Chúng ta cần vượt qua khó khăn trong việc thu xếp đủ nguồn tài chính.)
  • Problem (vấn đề): Thỉnh thoảng "difficulty" được dùng để chỉ vấn đề.
    • "There's a difficulty with my computer." (Có vấn đề với máy tính của tôi.)
  • Challenge (thử thách): "Difficulty" đôi khi có thể hiểu là thử thách, đặc biệt khi nó đòi hỏi sự nỗ lực.
    • “This exam is a real difficulty!” (Bài kiểm tra này là một thử thách thực sự!)

2. Như động từ (Verb):

  • To find difficulty (gặp khó khăn):
    • "I find difficulty in understanding the instructions." (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn.)
    • "She found difficulty getting a job." (Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm được việc làm.)
  • To have difficulty (có khó khăn): - Đây là cách dùng phổ biến nhất của động từ "difficulty".
    • "We have difficulty communicating in this situation." (Chúng ta gặp khó khăn trong việc giao tiếp trong tình huống này.)
    • "He had difficulty concentrating on his work." (Anh ấy gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc của mình.)

Các cụm từ thường dùng với "difficulty":

  • Overcome a difficulty (vượt qua khó khăn): "He managed to overcome the difficulties and succeed." (Anh ấy đã vượt qua khó khăn và thành công.)
  • Solve a difficulty (giải quyết khó khăn): "We need to find a way to solve this difficulty." (Chúng ta cần tìm một cách để giải quyết vấn đề này.)
  • Deal with a difficulty (xử lý khó khăn): "It’s important to deal with difficulties promptly." (Việc xử lý các khó khăn kịp thời là rất quan trọng.)
  • Face a difficulty (đối mặt với khó khăn): "She faced many difficulties during her recovery." (Cô ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình hồi phục.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The difficulty of learning a new skill can be discouraging." (Khó khăn trong việc học một kỹ năng mới có thể gây nản lòng.)
  • "He faced difficulty in managing his time effectively." (Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian hiệu quả.)
  • "Let's deal with the difficulty of the broken pipe right away." (Hãy xử lý khó khăn về đường ống bị vỡ ngay bây giờ.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “difficulty”. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()