
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
struggle nghĩa là đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ struggle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
Từ "struggle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Mẹo nhỏ:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "struggle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The refugees ______ to find clean water and shelter in the war-torn region.
a) struggle
b) strive
c) fight
d) manage (gây nhiễu)
Despite his efforts, he ______ to meet the deadline. (nhiều đáp án đúng)
a) struggles
b) fails
c) attempts
d) succeeds (gây nhiễu)
The government is ______ to address the economic crisis. (chỉ 1 đáp án)
a) struggling
b) affording (gây nhiễu)
c) excelling
d) negating
She ______ with anxiety but refuses to seek help. (từ gần nghĩa)
a) copes
b) battles
c) struggles
d) enjoys (gây nhiễu)
The athlete ______ to maintain his performance after the injury.
a) struggles
b) excels (gây nhiễu)
c) perseveres
d) collapses
Original: It is difficult for him to adapt to the new environment.
Rewrite: He ______ to adapt to the new environment.
Original: The organization faces challenges in implementing the policy.
Rewrite: The organization ______ to implement the policy.
Original: They tried hard but couldn’t finish the task. (không dùng "struggle")
Rewrite: They ______ to finish the task despite their efforts.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()